Bản dịch của từ Fundamental difference trong tiếng Việt

Fundamental difference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental difference (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl dˈɪfɚəns
fˌʌndəmˈɛntəl dˈɪfɚəns
01

Sự phân biệt cơ bản giữa hai hay nhiều yếu tố

A primary or foundational distinction between two or more elements

Ví dụ

The fundamental difference between urban and rural life is lifestyle choices.

Sự khác biệt cơ bản giữa cuộc sống đô thị và nông thôn là sự lựa chọn lối sống.

There is not a fundamental difference between rich and poor people's happiness.

Không có sự khác biệt cơ bản nào giữa hạnh phúc của người giàu và người nghèo.

What is the fundamental difference between individualism and collectivism in society?

Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể trong xã hội là gì?

02

Bản chất hay phẩm chất thiết yếu phân biệt hai điều

The essential nature or quality that sets apart two things

Ví dụ

The fundamental difference between urban and rural life is lifestyle choices.

Sự khác biệt cơ bản giữa cuộc sống thành phố và nông thôn là lựa chọn lối sống.

There is no fundamental difference between equality and equity in social justice.

Không có sự khác biệt cơ bản nào giữa bình đẳng và công bằng trong công lý xã hội.

What is the fundamental difference between socialism and capitalism in society?

Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản trong xã hội là gì?

03

Sự khác biệt đáng kể ảnh hưởng đến nhận thức hoặc hiểu biết

A significant variation that influences perception or understanding

Ví dụ

The fundamental difference between cultures affects communication styles globally.

Sự khác biệt cơ bản giữa các nền văn hóa ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp toàn cầu.

There is not a fundamental difference in values among young people today.

Không có sự khác biệt cơ bản nào về giá trị giữa giới trẻ ngày nay.

What is the fundamental difference between urban and rural lifestyles?

Sự khác biệt cơ bản giữa lối sống đô thị và nông thôn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamental difference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental difference

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.