Bản dịch của từ Fundamentally different trong tiếng Việt

Fundamentally different

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamentally different (Adjective)

fˌʌndəmˈɛntəli dˈɪfɚənt
fˌʌndəmˈɛntəli dˈɪfɚənt
01

Đóng vai trò là cơ sở; có tầm quan trọng chính.

Serving as a base; of primary importance.

Ví dụ

Social classes are fundamentally different in their access to education resources.

Các tầng lớp xã hội khác nhau về quyền truy cập tài nguyên giáo dục.

Social media and traditional media are not fundamentally different in purpose.

Mạng xã hội và truyền thông truyền thống không khác nhau về mục đích.

Are urban and rural lifestyles fundamentally different in social dynamics?

Liệu lối sống đô thị và nông thôn có khác nhau về động lực xã hội không?

02

Theo cách trung tâm đối với bản chất của một cái gì đó.

In a way that is central to the nature of something.

Ví dụ

Social media platforms are fundamentally different from traditional communication methods.

Các nền tảng mạng xã hội khác biệt cơ bản so với các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Online interactions are not fundamentally different from face-to-face conversations.

Các tương tác trực tuyến không khác biệt cơ bản so với các cuộc trò chuyện trực tiếp.

Why are social norms fundamentally different across various cultures worldwide?

Tại sao các chuẩn mực xã hội lại khác biệt cơ bản giữa các nền văn hóa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamentally different cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamentally different

Không có idiom phù hợp