Bản dịch của từ Fundamentally different trong tiếng Việt
Fundamentally different
Fundamentally different (Adjective)
Đóng vai trò là cơ sở; có tầm quan trọng chính.
Serving as a base; of primary importance.
Social classes are fundamentally different in their access to education resources.
Các tầng lớp xã hội khác nhau về quyền truy cập tài nguyên giáo dục.
Social media and traditional media are not fundamentally different in purpose.
Mạng xã hội và truyền thông truyền thống không khác nhau về mục đích.
Are urban and rural lifestyles fundamentally different in social dynamics?
Liệu lối sống đô thị và nông thôn có khác nhau về động lực xã hội không?
Social media platforms are fundamentally different from traditional communication methods.
Các nền tảng mạng xã hội khác biệt cơ bản so với các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Online interactions are not fundamentally different from face-to-face conversations.
Các tương tác trực tuyến không khác biệt cơ bản so với các cuộc trò chuyện trực tiếp.
Why are social norms fundamentally different across various cultures worldwide?
Tại sao các chuẩn mực xã hội lại khác biệt cơ bản giữa các nền văn hóa?
"Căn bản khác biệt" là cụm từ mô tả sự khác nhau sâu sắc và cơ bản giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khía cạnh hoặc quan điểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và phân tích văn hóa để nhấn mạnh những đặc điểm không thể thay thế. Trong tiếng Anh, "fundamentally different" có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa.