Bản dịch của từ Funeral chapel trong tiếng Việt

Funeral chapel

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral chapel (Noun)

fjˈunəɹl tʃˈæpl
fjˈunəɹl tʃˈæpl
01

Một tòa nhà được sử dụng cho các nghi lễ và dịch vụ tang lễ.

A building used for funeral ceremonies and services.

Ví dụ

The funeral chapel held a service for Mr. Johnson last Saturday.

Nhà tang lễ đã tổ chức một buổi lễ cho ông Johnson vào thứ Bảy vừa qua.

The funeral chapel does not allow flowers inside the service room.

Nhà tang lễ không cho phép hoa bên trong phòng lễ.

Is the funeral chapel open for visitations on Sundays?

Nhà tang lễ có mở cửa cho việc thăm viếng vào Chủ nhật không?

Funeral chapel (Phrase)

fjˈunəɹl tʃˈæpl
fjˈunəɹl tʃˈæpl
01

Sự kết hợp của hai từ có chức năng như một đơn vị nghĩa duy nhất.

A combination of two words that together function as a single unit of meaning.

Ví dụ

The funeral chapel hosted a service for Mr. Johnson last Saturday.

Nhà nguyện tang lễ đã tổ chức một buổi lễ cho ông Johnson vào thứ Bảy.

The funeral chapel did not accommodate the large number of attendees.

Nhà nguyện tang lễ không đủ chỗ cho số lượng người tham dự lớn.

Is the funeral chapel open for services on Sundays?

Nhà nguyện tang lễ có mở cửa cho các buổi lễ vào Chủ nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral chapel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral chapel

Không có idiom phù hợp