Bản dịch của từ Funeral chapel trong tiếng Việt
Funeral chapel

Funeral chapel (Noun)
Một tòa nhà được sử dụng cho các nghi lễ và dịch vụ tang lễ.
A building used for funeral ceremonies and services.
The funeral chapel held a service for Mr. Johnson last Saturday.
Nhà tang lễ đã tổ chức một buổi lễ cho ông Johnson vào thứ Bảy vừa qua.
The funeral chapel does not allow flowers inside the service room.
Nhà tang lễ không cho phép hoa bên trong phòng lễ.
Is the funeral chapel open for visitations on Sundays?
Nhà tang lễ có mở cửa cho việc thăm viếng vào Chủ nhật không?
Funeral chapel (Phrase)
The funeral chapel hosted a service for Mr. Johnson last Saturday.
Nhà nguyện tang lễ đã tổ chức một buổi lễ cho ông Johnson vào thứ Bảy.
The funeral chapel did not accommodate the large number of attendees.
Nhà nguyện tang lễ không đủ chỗ cho số lượng người tham dự lớn.
Is the funeral chapel open for services on Sundays?
Nhà nguyện tang lễ có mở cửa cho các buổi lễ vào Chủ nhật không?
Nhà nguyện tang lễ (funeral chapel) là một địa điểm được thiết kế dành riêng cho các buổi lễ tiễn đưa người đã khuất, thường kết hợp với không gian cho các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "funeral home" phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ địa điểm tổ chức tang lễ, trong khi "funeral chapel" thường ám chỉ không gian nhỏ hơn trong các khách sạn tang lễ.
Cụm từ "funeral chapel" bao gồm hai thành phần: "funeral" và "chapel". "Funeral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "funus", nghĩa là tang lễ hoặc chôn cất, liên quan đến những nghi thức tôn vinh người đã khuất. Từ "chapel", xuất phát từ "cappella", là một khu vực thánh dành cho việc cầu nguyện và tổ chức các buổi lễ. Sự kết hợp này phản ánh không gian dành cho các nghi thức tiễn đưa, thể hiện sự tôn nghiêm và kính trọng đối với người đã mất.
"Cánh cửa tang lễ" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc hay viết do chủ đề tang lễ ít được thảo luận. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện tưởng niệm hoặc lễ tang, đặc biệt trong những cuộc thảo luận về văn hóa và phong tục tập quán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp