Bản dịch của từ Funny book trong tiếng Việt
Funny book
Funny book (Idiom)
That funny book made the audience laugh throughout the show.
Cuốn sách hài hước đã khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
I don't think a funny book would be appropriate for this topic.
Tôi không nghĩ một cuốn sách hài hước sẽ phù hợp với chủ đề này.
Is a funny book a good choice for an IELTS speaking practice?
Một cuốn sách hài hước có phải là lựa chọn tốt cho việc luyện nói IELTS không?
Reading a funny book can help relieve stress before the exam.
Đọc một cuốn sách hài hước có thể giúp giảm căng thẳng trước kỳ thi.
Don't choose a serious novel for the IELTS speaking practice, pick a funny book.
Đừng chọn một cuốn tiểu thuyết nghiêm túc cho bài luyện nói IELTS, hãy chọn một cuốn sách hài hước.
Have you read that funny book recommended by your English teacher?
Bạn đã đọc cuốn sách hài hước đó mà giáo viên Anh văn của bạn đã giới thiệu chưa?
Một cuốn sách hài hước hoặc thú vị.
A humorous or amusing book.
Reading a funny book can help reduce stress before the exam.
Đọc một cuốn sách vui nhộn có thể giúp giảm căng thẳng trước kỳ thi.
It's not advisable to discuss a funny book in a serious interview.
Không khuyến khích thảo luận về một cuốn sách hài hước trong một cuộc phỏng vấn nghiêm túc.
Have you ever read a funny book that made you laugh out loud?
Bạn đã bao giờ đọc một cuốn sách hài hước khiến bạn cười lớn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp