Bản dịch của từ Furiousness trong tiếng Việt

Furiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furiousness (Noun)

fjˈʊɹiəsnəs
fjˈʊɹiəsnəs
01

Trạng thái tức giận hoặc cực kỳ tức giận.

The state of being furious or extremely angry.

Ví dụ

Her furiousness was evident when she slammed the door.

Sự tức giận của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đập cửa.

The furiousness in his voice startled everyone in the room.

Sự tức giận trong giọng nói của anh ấy làm cho mọi người trong phòng sững sờ.

The furiousness of the crowd grew as the wait continued.

Sự tức giận của đám đông tăng lên khi sự chờ đợi tiếp tục.

Furiousness (Adjective)

fjˈʊɹiəsnəs
fjˈʊɹiəsnəs
01

Đầy giận dữ hoặc năng lượng; thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Full of anger or energy showing strong feelings.

Ví dụ

Her furiousness was evident during the heated debate.

Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt.

The furiousness of the crowd grew as the protest continued.

Sự tức giận của đám đông tăng lên khi cuộc biểu tình tiếp tục.

The furiousness in his voice startled everyone in the room.

Sự tức giận trong giọng điệu của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furiousness

Không có idiom phù hợp