Bản dịch của từ Furiousness trong tiếng Việt
Furiousness

Furiousness (Noun)
Her furiousness was evident when she slammed the door.
Sự tức giận của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đập cửa.
The furiousness in his voice startled everyone in the room.
Sự tức giận trong giọng nói của anh ấy làm cho mọi người trong phòng sững sờ.
The furiousness of the crowd grew as the wait continued.
Sự tức giận của đám đông tăng lên khi sự chờ đợi tiếp tục.
Furiousness (Adjective)
Her furiousness was evident during the heated debate.
Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt.
The furiousness of the crowd grew as the protest continued.
Sự tức giận của đám đông tăng lên khi cuộc biểu tình tiếp tục.
The furiousness in his voice startled everyone in the room.
Sự tức giận trong giọng điệu của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
Họ từ
Từ "furiousness" có nghĩa là trạng thái tức giận mãnh liệt hoặc sự phẫn nộ. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "furious", thường dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự tức giận. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, mặc dù "furious" và các biến thể của nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. "Furiousness" thường được sử dụng trong văn viết với sắc thái trang trọng hơn.
Từ "furiousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "furiosus", có nghĩa là "cuồng nộ" hoặc "mãnh liệt". Từ này kết hợp với hậu tố "-ness", phản ánh trạng thái hoặc chất lượng của tính từ. Kể từ thế kỷ 14, "furiousness" đã được sử dụng để chỉ sự tức giận dữ dội và không thể kiểm soát. Khía cạnh lịch sử này liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại, thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và thiếu tự chủ trong hành vi.
Từ "furiousness" thể hiện sự tức giận mạnh mẽ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là từ vựng phổ biến, thường gặp trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "furiousness" có thể xuất hiện khi mô tả phản ứng của một cá nhân trước sự bất công hoặc hành vi không đáng tha thứ, mặc dù ngữ cảnh thông thường ưu tiên các từ đơn giản hơn như "anger" hay "rage".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp