Bản dịch của từ Furosemide trong tiếng Việt
Furosemide

Furosemide (Noun)
(dược học) thuốc lợi tiểu (nhãn hiệu lasix) dùng để điều trị suy tim sung huyết và phù nề.
Pharmacology a diuretic trademark lasix used in the treatment of congestive heart failure and edema.
Furosemide helps patients with congestive heart failure manage their symptoms effectively.
Furosemide giúp bệnh nhân suy tim sung huyết quản lý triệu chứng hiệu quả.
Many people do not understand how furosemide works in treating edema.
Nhiều người không hiểu cách furosemide hoạt động trong việc điều trị phù.
Is furosemide the best option for patients suffering from heart failure?
Furosemide có phải là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân bị suy tim không?
Furosemide là một loại thuốc lợi tiểu mạnh thường được sử dụng để điều trị tình trạng giữ nước, phù nề do suy tim, bệnh thận hoặc bệnh gan. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống thận, từ đó làm tăng bài tiết nước tiểu. Furosemide được biết đến với tên thương mại là Lasix. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng hay chính tả của từ này.
Furosemide là một loại thuốc lợi tiểu mạnh, có nguồn gốc từ từ Latin "furo" có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "chảy ra". Từ này phản ánh tác dụng của furosemide trong việc thúc đẩy sự bài tiết nước và muối khỏi cơ thể. Furosemide được phát hiện vào những năm 1960 và đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị bệnh cao huyết áp và phù nề. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khả năng làm giảm thể tích dịch trong cơ thể, qua đó giúp kiểm soát triệu chứng của nhiều bệnh lý tim mạch và thận.
Furosemide, một loại thuốc lợi tiểu, có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ba thành phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến y học và dược lý. Trong các ngữ cảnh khác, furosemide thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về điều trị bệnh tim, suy thận hoặc trong các chuyên đề y tế diễn ra tại bệnh viện.