Bản dịch của từ Furosemide trong tiếng Việt

Furosemide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furosemide (Noun)

fɚˈoʊsəmˌaɪd
fɚˈoʊsəmˌaɪd
01

(dược học) thuốc lợi tiểu (nhãn hiệu lasix) dùng để điều trị suy tim sung huyết và phù nề.

Pharmacology a diuretic trademark lasix used in the treatment of congestive heart failure and edema.

Ví dụ

Furosemide helps patients with congestive heart failure manage their symptoms effectively.

Furosemide giúp bệnh nhân suy tim sung huyết quản lý triệu chứng hiệu quả.

Many people do not understand how furosemide works in treating edema.

Nhiều người không hiểu cách furosemide hoạt động trong việc điều trị phù.

Is furosemide the best option for patients suffering from heart failure?

Furosemide có phải là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân bị suy tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furosemide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furosemide

Không có idiom phù hợp