Bản dịch của từ Congestive trong tiếng Việt
Congestive

Congestive (Adjective)
Gây ra hoặc đặc trưng bởi tắc nghẽn.
Causing or characterized by congestion.
The congestive traffic during rush hour frustrated commuters.
Giao thông tắc nghẽn vào giờ cao điểm làm khó chịu người đi làm.
The congestive city center led to pollution and discomfort.
Trung tâm thành phố tắc nghẽn gây ra ô nhiễm và khó chịu.
The congestive public transport system caused delays and inconvenience.
Hệ thống giao thông công cộng tắc nghẽn gây ra sự trì hoãn và bất tiện.
Congestive (Noun)
The elderly man was hospitalized for congestive heart failure.
Người đàn ông cao tuổi được nhập viện vì suy tim nghén.
The charity organization raised funds for research on congestive heart diseases.
Tổ chức từ thiện gây quỹ cho nghiên cứu về các bệnh tim nghén.
The government implemented programs to raise awareness about congestive heart conditions.
Chính phủ triển khai các chương trình để nâng cao nhận thức về các tình trạng tim nghén.
Họ từ
"Congestive" là một tính từ y học, thường được sử dụng để mô tả tình trạng tích tụ dịch hoặc máu, đặc biệt trong ngữ cảnh của các bệnh liên quan đến tim và phổi. Ví dụ như "congestive heart failure" (suy tim sung huyết) mô tả tình trạng tim không bơm đủ máu. Trong tiếng Anh Anh, "congestive" được phát âm /kənˈdʒestɪv/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng một số từ cụm có thể khác nhau về cách sử dụng hoặc phổ biến trong từng khu vực.
Từ "congestive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "congerere", nghĩa là "tích lũy" hoặc "gộp lại". Nguyên thủy, từ này diễn tả trạng thái tích tụ, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ tình trạng tắc nghẽn trong cơ thể, như trong bệnh "suy tim sung huyết". Ngày nay, "congestive" thường được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý liên quan đến sự tích tụ chất lỏng hoặc áp lực trong các bộ phận của cơ thể.
Từ "congestive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi mà từ này được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn trong y học, như trong "congestive heart failure". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực y tế và sinh học, đặc biệt khi nói về triệu chứng liên quan đến hệ tuần hoàn hoặc hô hấp. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ "congestive" rất quan trọng cho các học viên tiếng Anh trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



