Bản dịch của từ Congestive trong tiếng Việt

Congestive

AdjectiveNoun [U/C]

Congestive (Adjective)

kn̩dʒˈɛstɪv
kn̩dʒˈɛstɪv
01

Gây ra hoặc đặc trưng bởi tắc nghẽn

Causing or characterized by congestion

Ví dụ

The congestive traffic during rush hour frustrated commuters.

Giao thông tắc nghẽn vào giờ cao điểm làm khó chịu người đi làm.

The congestive city center led to pollution and discomfort.

Trung tâm thành phố tắc nghẽn gây ra ô nhiễm và khó chịu.

Congestive (Noun)

kn̩dʒˈɛstɪv
kn̩dʒˈɛstɪv
01

Tình trạng tim không thể bơm đủ lượng máu đến phần còn lại của cơ thể

A condition of the heart in which the heart is unable to pump an adequate amount of blood to the rest of the body

Ví dụ

The elderly man was hospitalized for congestive heart failure.

Người đàn ông cao tuổi được nhập viện vì suy tim nghén.

The charity organization raised funds for research on congestive heart diseases.

Tổ chức từ thiện gây quỹ cho nghiên cứu về các bệnh tim nghén.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congestive

Không có idiom phù hợp