Bản dịch của từ Congestive trong tiếng Việt
Congestive
Congestive (Adjective)
Gây ra hoặc đặc trưng bởi tắc nghẽn
Causing or characterized by congestion
The congestive traffic during rush hour frustrated commuters.
Giao thông tắc nghẽn vào giờ cao điểm làm khó chịu người đi làm.
The congestive city center led to pollution and discomfort.
Trung tâm thành phố tắc nghẽn gây ra ô nhiễm và khó chịu.
Congestive (Noun)
The elderly man was hospitalized for congestive heart failure.
Người đàn ông cao tuổi được nhập viện vì suy tim nghén.
The charity organization raised funds for research on congestive heart diseases.
Tổ chức từ thiện gây quỹ cho nghiên cứu về các bệnh tim nghén.