Bản dịch của từ Fustian trong tiếng Việt
Fustian
Fustian (Noun)
His speech was full of fustian, trying to impress the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy ngôn ngữ phô trương, cố gắng ấn tượng khán giả.
The article was criticized for its fustian and lack of substance.
Bài báo bị chỉ trích vì ngôn ngữ phô trương và thiếu nội dung.
The theater curtains were made of fustian to enhance the set design.
Rèm rạp được làm từ vải fustian để tăng cường thiết kế bộ sưu tập.
The historical reenactment group wore costumes made of fustian for authenticity.
Nhóm tái hiện lịch sử mặc trang phục làm từ vải fustian để chân thực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp