Bản dịch của từ Fustian trong tiếng Việt
Fustian

Fustian (Noun)
His speech was full of fustian, trying to impress the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy ngôn ngữ phô trương, cố gắng ấn tượng khán giả.
The article was criticized for its fustian and lack of substance.
Bài báo bị chỉ trích vì ngôn ngữ phô trương và thiếu nội dung.
She was tired of listening to his fustian and empty promises.
Cô ấy chán nghe những lời hứa phô trương và rỗng rỉnh của anh ấy.
The theater curtains were made of fustian to enhance the set design.
Rèm rạp được làm từ vải fustian để tăng cường thiết kế bộ sưu tập.
The historical reenactment group wore costumes made of fustian for authenticity.
Nhóm tái hiện lịch sử mặc trang phục làm từ vải fustian để chân thực.
The medieval festival showcased artisans weaving fustian for traditional garments.
Lễ hội trung cổ trưng bày các thợ thủ công dệt vải fustian cho trang phục truyền thống.
Họ từ
Từ "fustian" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại vải dày và mềm, thường được làm từ bông hoặc linen, dùng trong ngành may mặc. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được áp dụng để diễn tả văn phong màu mè, rườm rà nhưng thiếu thực chất, thường thấy trong văn chương hay diễn thuyết. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "fustian" với nghĩa này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "fustian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fustianus", nghĩa là "thuộc về vải thô". Fustian ban đầu chỉ những loại vải dày, được dệt từ sợi lanh hoặc bông, thường dùng trong may mặc. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc diễn đạt không thực tế, có phần khoa trương hoặc rỗng tuếch. Sự chuyển biến này phản ánh sự châm biếm đối với những phong cách văn chương thiếu chiều sâu và thực tế.
Từ "fustian" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó mô tả phong cách viết sử dụng ngôn từ hoa mỹ, thường được áp dụng trong việc phê bình văn học hay khi bàn luận về phong cách ngữ pháp phức tạp. Ngoài ra, "fustian" có thể được dùng trong các cuộc tranh luận về tính xác thực của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từ này có thể cải thiện khả năng phân tích và phê bình trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp