Bản dịch của từ Fustian trong tiếng Việt

Fustian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fustian (Noun)

fˈʌstʃn̩
fˈʌstʃn̩
01

Lời nói hoặc bài viết khoa trương hoặc kiêu căng.

Pompous or pretentious speech or writing.

Ví dụ

His speech was full of fustian, trying to impress the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đầy ngôn ngữ phô trương, cố gắng ấn tượng khán giả.

The article was criticized for its fustian and lack of substance.

Bài báo bị chỉ trích vì ngôn ngữ phô trương và thiếu nội dung.

She was tired of listening to his fustian and empty promises.

Cô ấy chán nghe những lời hứa phô trương và rỗng rỉnh của anh ấy.

02

Vải dệt chéo dày, bền, có nếp gấp ngắn, thường được nhuộm màu tối.

Thick, hard-wearing twilled cloth with a short nap, usually dyed in dark colours.

Ví dụ

The theater curtains were made of fustian to enhance the set design.

Rèm rạp được làm từ vải fustian để tăng cường thiết kế bộ sưu tập.

The historical reenactment group wore costumes made of fustian for authenticity.

Nhóm tái hiện lịch sử mặc trang phục làm từ vải fustian để chân thực.

The medieval festival showcased artisans weaving fustian for traditional garments.

Lễ hội trung cổ trưng bày các thợ thủ công dệt vải fustian cho trang phục truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fustian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fustian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.