Bản dịch của từ Future delivery trong tiếng Việt

Future delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future delivery(Noun)

fjˈutʃɚ dɨlˈɪvɚi
fjˈutʃɚ dɨlˈɪvɚi
01

Giao hàng hoặc dịch vụ vào một ngày muộn hơn ngày mua.

Delivery of goods or services at a later date than the purchase date.

Ví dụ
02

Việc chuyển nhượng sở hữu hàng hóa được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình.

A planned or scheduled transfer of ownership of goods.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính ám chỉ đến ngày mà hợp đồng sẽ được thực hiện.

A term often used in financial contexts referring to the date when a contract will be fulfilled.

Ví dụ