Bản dịch của từ Futurist trong tiếng Việt
Futurist

Futurist (Adjective)
The futurist ideas of Elon Musk inspire many young entrepreneurs today.
Những ý tưởng tương lai của Elon Musk truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ hôm nay.
Many futurist concepts are not practical for current social issues.
Nhiều khái niệm tương lai không thực tế cho các vấn đề xã hội hiện tại.
Are futurist predictions about technology always accurate in today's society?
Các dự đoán tương lai về công nghệ có luôn chính xác trong xã hội ngày nay không?
The futurist ideas of Buckminster Fuller inspired many social projects.
Những ý tưởng tương lai của Buckminster Fuller đã truyền cảm hứng cho nhiều dự án xã hội.
Many futurist concepts do not address current social issues effectively.
Nhiều khái niệm tương lai không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội hiện tại.
Are futurist movements influencing today's social policies in cities like San Francisco?
Các phong trào tương lai có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay ở các thành phố như San Francisco không?
Futurist (Noun)
The futurist predicted major social changes by 2030 in America.
Người theo chủ nghĩa tương lai dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2030 ở Mỹ.
Many futurists do not believe in a utopian society.
Nhiều người theo chủ nghĩa tương lai không tin vào một xã hội lý tưởng.
What do futurists say about technology's impact on society?
Những người theo chủ nghĩa tương lai nói gì về tác động của công nghệ đến xã hội?
Elon Musk is a well-known futurist who predicts technological advancements.
Elon Musk là một nhà tương lai học nổi tiếng dự đoán sự tiến bộ công nghệ.
Many futurists do not believe in a utopian society in the future.
Nhiều nhà tương lai học không tin vào một xã hội lý tưởng trong tương lai.
What does the futurist say about climate change in 2030?
Nhà tương lai học nói gì về biến đổi khí hậu vào năm 2030?
Một người tin rằng những lời tiên tri về cánh chung vẫn sẽ được ứng nghiệm.
A person who believes that eschatological prophecies are still to be fulfilled.
John is a futurist who predicts major social changes by 2030.
John là một nhà tương lai học dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2030.
Many futurists do not believe in the current social trends.
Nhiều nhà tương lai học không tin vào các xu hướng xã hội hiện tại.
Is Maria considered a futurist in today’s social discussions?
Maria có được coi là một nhà tương lai học trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "futurist" được định nghĩa là một người nghiên cứu, phân tích và dự đoán các xu hướng xã hội, công nghệ và văn hóa trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ "futurist" thường chỉ những cá nhân tập trung vào công nghệ tiên tiến và các dự đoán về sự phát triển của công nghệ. Việc sử dụng từ này thể hiện sự quan tâm đến sự thay đổi và đổi mới trong tương lai.
Từ "futurist" xuất phát từ tiếng Latin "futurus", có nghĩa là "sẽ xảy ra". Cách sử dụng từ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh phong trào nghệ thuật Futurism, tập trung vào sự đổi mới và công nghệ. "Futurist" hiện theo nghĩa chỉ những người hoặc tổ chức nghiên cứu, dự đoán và hình dung các xu hướng tương lai, phản ánh sự tiếp nối của khái niệm về tương lai trong tâm trí nhân loại.
Từ "futurist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công nghệ và dự đoán tương lai trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "futurist" thường được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu và dự đoán xu hướng tương lai trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và môi trường. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu và các ấn phẩm chuyên ngành, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc định hình nhận thức về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp