Bản dịch của từ Futurist trong tiếng Việt

Futurist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futurist (Adjective)

fjˈutʃɚɪst
fjˈutʃəɹɪst
01

Liên quan đến tầm nhìn về tương lai.

Relating to a vision of the future.

Ví dụ

The futurist ideas of Elon Musk inspire many young entrepreneurs today.

Những ý tưởng tương lai của Elon Musk truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ hôm nay.

Many futurist concepts are not practical for current social issues.

Nhiều khái niệm tương lai không thực tế cho các vấn đề xã hội hiện tại.

Are futurist predictions about technology always accurate in today's society?

Các dự đoán tương lai về công nghệ có luôn chính xác trong xã hội ngày nay không?

02

Liên quan đến chủ nghĩa vị lai hoặc những người theo chủ nghĩa vị lai.

Relating to futurism or the futurists.

Ví dụ

The futurist ideas of Buckminster Fuller inspired many social projects.

Những ý tưởng tương lai của Buckminster Fuller đã truyền cảm hứng cho nhiều dự án xã hội.

Many futurist concepts do not address current social issues effectively.

Nhiều khái niệm tương lai không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội hiện tại.

Are futurist movements influencing today's social policies in cities like San Francisco?

Các phong trào tương lai có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay ở các thành phố như San Francisco không?

Futurist (Noun)

fjˈutʃɚɪst
fjˈutʃəɹɪst
01

Một tín đồ của chủ nghĩa vị lai.

An adherent of futurism.

Ví dụ

The futurist predicted major social changes by 2030 in America.

Người theo chủ nghĩa tương lai dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2030 ở Mỹ.

Many futurists do not believe in a utopian society.

Nhiều người theo chủ nghĩa tương lai không tin vào một xã hội lý tưởng.

What do futurists say about technology's impact on society?

Những người theo chủ nghĩa tương lai nói gì về tác động của công nghệ đến xã hội?

02

Một người nghiên cứu về tương lai và đưa ra dự đoán về nó dựa trên xu hướng hiện tại.

A person who studies the future and makes predictions about it based on current trends.

Ví dụ

Elon Musk is a well-known futurist who predicts technological advancements.

Elon Musk là một nhà tương lai học nổi tiếng dự đoán sự tiến bộ công nghệ.

Many futurists do not believe in a utopian society in the future.

Nhiều nhà tương lai học không tin vào một xã hội lý tưởng trong tương lai.

What does the futurist say about climate change in 2030?

Nhà tương lai học nói gì về biến đổi khí hậu vào năm 2030?

03

Một người tin rằng những lời tiên tri về cánh chung vẫn sẽ được ứng nghiệm.

A person who believes that eschatological prophecies are still to be fulfilled.

Ví dụ

John is a futurist who predicts major social changes by 2030.

John là một nhà tương lai học dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2030.

Many futurists do not believe in the current social trends.

Nhiều nhà tương lai học không tin vào các xu hướng xã hội hiện tại.

Is Maria considered a futurist in today’s social discussions?

Maria có được coi là một nhà tương lai học trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futurist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Futurist

Không có idiom phù hợp