Bản dịch của từ Gaga trong tiếng Việt
Gaga

Gaga (Adjective)
Không còn sở hữu được tất cả các khả năng trí tuệ của mình, đặc biệt là do tuổi già.
No longer in possession of all ones mental faculties especially on account of old age.
She often forgets her keys at home, becoming gaga with age.
Cô ấy thường quên chìa khóa ở nhà, trở nên gaga với tuổi tác.
He is not gaga yet, despite being the oldest member in the group.
Anh ấy vẫn chưa gaga, mặc dù là thành viên lớn tuổi nhất trong nhóm.
Is it common for elderly people to become gaga as they age?
Liệu người cao tuổi có thường trở nên gaga khi họ già đi không?
Từ "gaga" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cuồng nhiệt hoặc điên rồ, thường liên quan đến tình cảm mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gaga" có thể ám chỉ đến sự mất trí nhớ, thường được sử dụng khi miêu tả những người già. Sự sử dụng của từ này có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gaga" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gaga", có nghĩa là "khùng điên" hoặc "hào hứng". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không bình thường hoặc sự phấn khích quá mức, thường mang tính hài hước. Vào thế kỷ 20, từ này đã được phổ biến qua văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc và nghệ thuật. Hiện nay, "gaga" thường được dùng để chỉ sự say mê thái quá đối với một điều gì đó, phản ánh tính chất đồng cảm trong cảm xúc con người.
Từ "gaga" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS vì nó có nguồn gốc từ tiếng lóng và không được coi là từ vựng chính thức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cực kỳ yêu thích hoặc hứng thú với một cái gì đó, chẳng hạn như khi một người nói họ "gaga" về một nghệ sĩ hay một sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong giao tiếp không trang trọng, đặc biệt trong văn hóa đại chúng và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp