Bản dịch của từ Gaggling trong tiếng Việt
Gaggling

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Gaggling" là một danh từ chỉ hành động phát ra âm thanh giống như tiếng kêu của ngỗng, thường liên quan đến sự tập trung của nhóm ngỗng. Từ này cũng có thể chỉ sự ồn ào, rối rắm trong giao tiếp của một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa như "chattering" hay "clamoring" trong ngữ cảnh người, điều này khác biệt về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.
Từ "gaggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "gaggle", có nghĩa là tiếng gọi của ngỗng. Tiếng La-tinh "gagglāre" cũng phản ánh ý nghĩa tiếng ồn ào hoặc lộn xộn. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của những con ngỗng khi chúng tập hợp đông đúc. Ngày nay, "gaggling" mang nghĩa chỉ sự huyên náo, ồn ào, thể hiện sự hỗn loạn trong giao tiếp hay hành động của một nhóm người.
Từ "gaggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hành động của một nhóm người hoặc động vật phát ra âm thanh ồn ào, như một nhóm vịt. Trong các ngữ cảnh khác, "gaggling" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoặc trong văn học để thể hiện sự huyên náo, nhộn nhịp. Thường liên quan đến những tình huống vui vẻ, đông đúc, thể hiện sự tương tác xã hội.
Họ từ
"Gaggling" là một danh từ chỉ hành động phát ra âm thanh giống như tiếng kêu của ngỗng, thường liên quan đến sự tập trung của nhóm ngỗng. Từ này cũng có thể chỉ sự ồn ào, rối rắm trong giao tiếp của một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa như "chattering" hay "clamoring" trong ngữ cảnh người, điều này khác biệt về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.
Từ "gaggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "gaggle", có nghĩa là tiếng gọi của ngỗng. Tiếng La-tinh "gagglāre" cũng phản ánh ý nghĩa tiếng ồn ào hoặc lộn xộn. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của những con ngỗng khi chúng tập hợp đông đúc. Ngày nay, "gaggling" mang nghĩa chỉ sự huyên náo, ồn ào, thể hiện sự hỗn loạn trong giao tiếp hay hành động của một nhóm người.
Từ "gaggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hành động của một nhóm người hoặc động vật phát ra âm thanh ồn ào, như một nhóm vịt. Trong các ngữ cảnh khác, "gaggling" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoặc trong văn học để thể hiện sự huyên náo, nhộn nhịp. Thường liên quan đến những tình huống vui vẻ, đông đúc, thể hiện sự tương tác xã hội.
