Bản dịch của từ Gaggling trong tiếng Việt
Gaggling

Gaggling (Verb)
The children were gaggling with laughter at the funny clown.
Những đứa trẻ đang cười gaggling trước chú hề hài hước.
They didn't stop gaggling during the entire party.
Họ không ngừng gaggling trong suốt bữa tiệc.
Why are those girls gaggling in the corner?
Tại sao những cô gái đó lại gaggling ở góc phòng?
Gaggling (Noun)
The gaggling of geese filled the park during the spring festival.
Tiếng kêu của những con ngỗng vang vọng khắp công viên trong lễ hội mùa xuân.
The gaggling did not disturb the people enjoying their picnic.
Tiếng kêu của ngỗng không làm phiền những người đang thưởng thức bữa picnic.
Did you hear the gaggling from the geese by the lake?
Bạn có nghe thấy tiếng kêu của những con ngỗng bên hồ không?
Họ từ
"Gaggling" là một danh từ chỉ hành động phát ra âm thanh giống như tiếng kêu của ngỗng, thường liên quan đến sự tập trung của nhóm ngỗng. Từ này cũng có thể chỉ sự ồn ào, rối rắm trong giao tiếp của một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa như "chattering" hay "clamoring" trong ngữ cảnh người, điều này khác biệt về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.
Từ "gaggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "gaggle", có nghĩa là tiếng gọi của ngỗng. Tiếng La-tinh "gagglāre" cũng phản ánh ý nghĩa tiếng ồn ào hoặc lộn xộn. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của những con ngỗng khi chúng tập hợp đông đúc. Ngày nay, "gaggling" mang nghĩa chỉ sự huyên náo, ồn ào, thể hiện sự hỗn loạn trong giao tiếp hay hành động của một nhóm người.
Từ "gaggling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hành động của một nhóm người hoặc động vật phát ra âm thanh ồn ào, như một nhóm vịt. Trong các ngữ cảnh khác, "gaggling" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hoặc trong văn học để thể hiện sự huyên náo, nhộn nhịp. Thường liên quan đến những tình huống vui vẻ, đông đúc, thể hiện sự tương tác xã hội.