Bản dịch của từ Gaggling trong tiếng Việt

Gaggling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaggling (Verb)

ɡˈæɡlɨŋ
ɡˈæɡlɨŋ
01

Tạo ra âm thanh cạch cạch hoặc lạch cạch.

Make clucking or cackling sounds.

Ví dụ

The children were gaggling with laughter at the funny clown.

Những đứa trẻ đang cười gaggling trước chú hề hài hước.

They didn't stop gaggling during the entire party.

Họ không ngừng gaggling trong suốt bữa tiệc.

Why are those girls gaggling in the corner?

Tại sao những cô gái đó lại gaggling ở góc phòng?

Gaggling (Noun)

ɡˈæɡlɨŋ
ɡˈæɡlɨŋ
01

Tiếng rì rầm hoặc tiếng cục tác của một đàn ngỗng.

A murmuring or clucking sound as made by a flock of geese.

Ví dụ

The gaggling of geese filled the park during the spring festival.

Tiếng kêu của những con ngỗng vang vọng khắp công viên trong lễ hội mùa xuân.

The gaggling did not disturb the people enjoying their picnic.

Tiếng kêu của ngỗng không làm phiền những người đang thưởng thức bữa picnic.

Did you hear the gaggling from the geese by the lake?

Bạn có nghe thấy tiếng kêu của những con ngỗng bên hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaggling

Không có idiom phù hợp