Bản dịch của từ Cackling trong tiếng Việt

Cackling

VerbNoun [U/C]

Cackling (Verb)

kˈækəlɪŋ
kˈæklɪŋ
01

Tạo ra một loạt âm thanh thô và ngắn khi bạn đang cười

To make a series of rough, short sounds while you are laughing

Ví dụ

The group of friends was cackling loudly at the comedy show.

Nhóm bạn đang cười to khi xem chương trình hài.

She couldn't stop cackling when her friend told a funny joke.

Cô ấy không thể ngừng cười khi bạn kể một câu chuyện hài hước.

Cackling (Noun)

kˈækəlɪŋ
kˈæklɪŋ
01

Tiếng gà mái vừa đẻ trứng

The sound of a hen when it has just laid an egg

Ví dụ

The cackling of hens echoed through the village.

Tiếng gáy của gà vang lên khắp làng.

The familiar cackling signaled a fresh egg in the coop.

Tiếng gáy quen thuộc báo hiệu có trứng mới trong chuồng.

02

Một loạt âm thanh chói tai khó chịu do chim tạo ra

Series of sharp unpleasant sounds made by birds

Ví dụ

The cackling of the geese disrupted the peaceful gathering.

Tiếng cười của những con ngỗng đã làm gián đoạn buổi tụ tập yên bình.

The loud cackling of the chickens woke up the neighborhood early.

Tiếng cười to của những con gà đã đánh thức khu phố sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cackling

Không có idiom phù hợp