Bản dịch của từ Cackling trong tiếng Việt
Cackling

Cackling (Verb)
The group of friends was cackling loudly at the comedy show.
Nhóm bạn đang cười to khi xem chương trình hài.
She couldn't stop cackling when her friend told a funny joke.
Cô ấy không thể ngừng cười khi bạn kể một câu chuyện hài hước.
The children were cackling with joy during the birthday party.
Những đứa trẻ đang cười toe toét trong bữa tiệc sinh nhật.
Dạng động từ của Cackling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cackling |
Cackling (Noun)
The cackling of hens echoed through the village.
Tiếng gáy của gà vang lên khắp làng.
The familiar cackling signaled a fresh egg in the coop.
Tiếng gáy quen thuộc báo hiệu có trứng mới trong chuồng.
The loud cackling disturbed the peaceful morning atmosphere.
Tiếng gáy ồn ào làm xáo trộn bầu không khí buổi sáng yên bình.
Một loạt âm thanh chói tai khó chịu do chim tạo ra.
Series of sharp unpleasant sounds made by birds.
The cackling of the geese disrupted the peaceful gathering.
Tiếng cười của những con ngỗng đã làm gián đoạn buổi tụ tập yên bình.
The loud cackling of the chickens woke up the neighborhood early.
Tiếng cười to của những con gà đã đánh thức khu phố sớm.
The constant cackling from the parrots annoyed the visitors at the zoo.
Tiếng cười liên tục từ những con vẹt đã làm phiền khách tham quan tại vườn thú.
Họ từ
Cackling là một từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh đặc trưng của tiếng cười kiểu như tiếng quạ kêu, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "cackle" chủ yếu chỉ âm thanh chứa sự chế nhạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ việc cười vui vẻ trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, cackling thường bị hiểu thành tiếng cười gay gắt và có phần không lịch sự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "cackling" có nguồn gốc từ động từ "cackle", được hình thành từ tiếng Anh cổ "cac(c)le", mang ý nghĩa tương tự là phát ra tiếng kêu giống như gà. Latin có ảnh hưởng thông qua từ "cācula", ý chỉ tiếng nói hoặc tiếng cười. Sự phát triển ngữ nghĩa của "cackling" đã mở rộng từ âm thanh của gia cầm sang việc mô tả tiếng cười hoặc âm thanh ồn ào, thể hiện sự chế nhạo hoặc châm biếm trong giao tiếp hiện đại.
Từ "cackling" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc hành động mang tính châm biếm, thường liên quan tới sự vui vẻ thái quá hoặc việc chế nhạo. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện khi miêu tả hành vi của các nhân vật hư cấu, đặc biệt là trong các tác phẩm kinh dị hoặc hài hước. Sử dụng này phản ánh sự tương tác ngữ nghĩa với các yếu tố cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp