Bản dịch của từ Cackling trong tiếng Việt
Cackling
Cackling (Verb)
The group of friends was cackling loudly at the comedy show.
Nhóm bạn đang cười to khi xem chương trình hài.
She couldn't stop cackling when her friend told a funny joke.
Cô ấy không thể ngừng cười khi bạn kể một câu chuyện hài hước.
Cackling (Noun)
The cackling of hens echoed through the village.
Tiếng gáy của gà vang lên khắp làng.
The familiar cackling signaled a fresh egg in the coop.
Tiếng gáy quen thuộc báo hiệu có trứng mới trong chuồng.
Một loạt âm thanh chói tai khó chịu do chim tạo ra
Series of sharp unpleasant sounds made by birds
The cackling of the geese disrupted the peaceful gathering.
Tiếng cười của những con ngỗng đã làm gián đoạn buổi tụ tập yên bình.
The loud cackling of the chickens woke up the neighborhood early.
Tiếng cười to của những con gà đã đánh thức khu phố sớm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp