Bản dịch của từ Cackling trong tiếng Việt
Cackling

Cackling(Noun)
Cackling(Verb)
Dạng động từ của Cackling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cackle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cackled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cackled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cackles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cackling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cackling là một từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh đặc trưng của tiếng cười kiểu như tiếng quạ kêu, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "cackle" chủ yếu chỉ âm thanh chứa sự chế nhạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ việc cười vui vẻ trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, cackling thường bị hiểu thành tiếng cười gay gắt và có phần không lịch sự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "cackling" có nguồn gốc từ động từ "cackle", được hình thành từ tiếng Anh cổ "cac(c)le", mang ý nghĩa tương tự là phát ra tiếng kêu giống như gà. Latin có ảnh hưởng thông qua từ "cācula", ý chỉ tiếng nói hoặc tiếng cười. Sự phát triển ngữ nghĩa của "cackling" đã mở rộng từ âm thanh của gia cầm sang việc mô tả tiếng cười hoặc âm thanh ồn ào, thể hiện sự chế nhạo hoặc châm biếm trong giao tiếp hiện đại.
Từ "cackling" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc hành động mang tính châm biếm, thường liên quan tới sự vui vẻ thái quá hoặc việc chế nhạo. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện khi miêu tả hành vi của các nhân vật hư cấu, đặc biệt là trong các tác phẩm kinh dị hoặc hài hước. Sử dụng này phản ánh sự tương tác ngữ nghĩa với các yếu tố cảm xúc mạnh mẽ.
Họ từ
Cackling là một từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh đặc trưng của tiếng cười kiểu như tiếng quạ kêu, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "cackle" chủ yếu chỉ âm thanh chứa sự chế nhạo, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ việc cười vui vẻ trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, cackling thường bị hiểu thành tiếng cười gay gắt và có phần không lịch sự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "cackling" có nguồn gốc từ động từ "cackle", được hình thành từ tiếng Anh cổ "cac(c)le", mang ý nghĩa tương tự là phát ra tiếng kêu giống như gà. Latin có ảnh hưởng thông qua từ "cācula", ý chỉ tiếng nói hoặc tiếng cười. Sự phát triển ngữ nghĩa của "cackling" đã mở rộng từ âm thanh của gia cầm sang việc mô tả tiếng cười hoặc âm thanh ồn ào, thể hiện sự chế nhạo hoặc châm biếm trong giao tiếp hiện đại.
Từ "cackling" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc hành động mang tính châm biếm, thường liên quan tới sự vui vẻ thái quá hoặc việc chế nhạo. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện khi miêu tả hành vi của các nhân vật hư cấu, đặc biệt là trong các tác phẩm kinh dị hoặc hài hước. Sử dụng này phản ánh sự tương tác ngữ nghĩa với các yếu tố cảm xúc mạnh mẽ.
