Bản dịch của từ Cackling trong tiếng Việt

Cackling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cackling(Noun)

kˈækəlɪŋ
kˈæklɪŋ
01

Tiếng gà mái vừa đẻ trứng.

The sound of a hen when it has just laid an egg.

Ví dụ
02

Một loạt âm thanh chói tai khó chịu do chim tạo ra.

Series of sharp unpleasant sounds made by birds.

Ví dụ

Cackling(Verb)

kˈækəlɪŋ
kˈæklɪŋ
01

Tạo ra một loạt âm thanh thô và ngắn khi bạn đang cười.

To make a series of rough, short sounds while you are laughing.

Ví dụ

Dạng động từ của Cackling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cackling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ