Bản dịch của từ Gainsaying trong tiếng Việt

Gainsaying

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gainsaying (Verb)

ɡˈeɪnsˌeɪdʒɨŋ
ɡˈeɪnsˌeɪdʒɨŋ
01

Phủ nhận hoặc phản đối (một sự thật hoặc một tuyên bố)

Deny or contradict a fact or statement.

Ví dụ

Many people are gainsaying the importance of social media in 2023.

Nhiều người đang phủ nhận tầm quan trọng của mạng xã hội trong năm 2023.

She is not gainsaying the need for community support programs.

Cô ấy không phủ nhận sự cần thiết của các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Are you gainsaying the impact of climate change on society?

Bạn có đang phủ nhận tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội không?

Gainsaying (Noun Countable)

ɡˈeɪnsˌeɪdʒɨŋ
ɡˈeɪnsˌeɪdʒɨŋ
01

Hành động phủ nhận hoặc mâu thuẫn với một cái gì đó.

The action of denying or contradicting something.

Ví dụ

Gainsaying the importance of social media is not wise today.

Phủ nhận tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay là không khôn ngoan.

There is no gainsaying the impact of Facebook on social connections.

Không thể phủ nhận tác động của Facebook đối với các mối quan hệ xã hội.

Is there any gainsaying the role of Twitter in social movements?

Có ai phủ nhận vai trò của Twitter trong các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gainsaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gainsaying

Không có idiom phù hợp