Bản dịch của từ Gainsaying trong tiếng Việt
Gainsaying

Gainsaying (Verb)
Phủ nhận hoặc phản đối (một sự thật hoặc một tuyên bố)
Deny or contradict a fact or statement.
Many people are gainsaying the importance of social media in 2023.
Nhiều người đang phủ nhận tầm quan trọng của mạng xã hội trong năm 2023.
She is not gainsaying the need for community support programs.
Cô ấy không phủ nhận sự cần thiết của các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Are you gainsaying the impact of climate change on society?
Bạn có đang phủ nhận tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội không?
Gainsaying (Noun Countable)
Hành động phủ nhận hoặc mâu thuẫn với một cái gì đó.
The action of denying or contradicting something.
Gainsaying the importance of social media is not wise today.
Phủ nhận tầm quan trọng của mạng xã hội ngày nay là không khôn ngoan.
There is no gainsaying the impact of Facebook on social connections.
Không thể phủ nhận tác động của Facebook đối với các mối quan hệ xã hội.
Is there any gainsaying the role of Twitter in social movements?
Có ai phủ nhận vai trò của Twitter trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
Gainsaying là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự phủ nhận hoặc phản bác một điều gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận, thể hiện sự phản kháng đối với quan điểm hoặc lời nói của người khác. Về phương diện ngữ âm, gainsaying được phát âm là /ˈɡeɪn.seɪ.ɪŋ/.Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, gainsaying có cách viết và ý nghĩa tương tự, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, với tiếng Anh Mỹ thường nghiêng về tính chính thức hơn.
Từ "gainsaying" xuất phát từ tiếng Anh cổ với gốc động từ "gain-say", trong đó "gain" có nghĩa là "chống lại" và "say" nghĩa là "nói". Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh, "contra" (nghĩa là chống lại) và "dixere" (nói). Trong lịch sử, "gainsaying" phản ánh hành động phủ nhận hoặc phản bác một tuyên bố, giúp dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là sự chống đối hay tán thành biểu đạt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận.
Từ "gainsaying" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và văn chương, nó thường được sử dụng để diễn đạt sự phản đối hoặc bác bỏ một ý kiến, tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày là thấp. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, luận văn phê phán hoặc các bài viết về triết học, luật pháp, nơi mà sự tranh luận và biện luận là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp