Bản dịch của từ Gala day trong tiếng Việt

Gala day

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gala day (Noun)

gˈeɪlə deɪ
gˈeɪlə deɪ
01

Một lễ kỷ niệm hoặc dịp lễ hội.

A festive celebration or occasion.

Ví dụ

The community held a gala day to celebrate local artists in 2023.

Cộng đồng tổ chức một ngày lễ hội để kỷ niệm các nghệ sĩ địa phương vào năm 2023.

Last year's gala day did not attract many visitors due to rain.

Ngày lễ hội năm ngoái không thu hút nhiều du khách vì trời mưa.

Will the gala day include performances by students from Lincoln High School?

Ngày lễ hội có bao gồm các buổi biểu diễn của học sinh trường Lincoln không?

Gala day (Idiom)

ˈɡæ.ləˈdeɪ
ˈɡæ.ləˈdeɪ
01

Một dịp đặc biệt hoặc sự kiện nơi mọi người có một thời gian thú vị.

A special occasion or event where people have an enjoyable time.

Ví dụ

The community held a gala day for the annual charity fundraiser.

Cộng đồng tổ chức một ngày hội cho buổi gây quỹ từ thiện hàng năm.

They did not plan a gala day this year due to budget cuts.

Họ không lên kế hoạch cho một ngày hội năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the gala day scheduled for next Saturday at the park?

Ngày hội có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gala day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gala day

Không có idiom phù hợp