Bản dịch của từ Gala day trong tiếng Việt
Gala day

Gala day (Noun)
Một lễ kỷ niệm hoặc dịp lễ hội.
A festive celebration or occasion.
The community held a gala day to celebrate local artists in 2023.
Cộng đồng tổ chức một ngày lễ hội để kỷ niệm các nghệ sĩ địa phương vào năm 2023.
Last year's gala day did not attract many visitors due to rain.
Ngày lễ hội năm ngoái không thu hút nhiều du khách vì trời mưa.
Will the gala day include performances by students from Lincoln High School?
Ngày lễ hội có bao gồm các buổi biểu diễn của học sinh trường Lincoln không?
Gala day (Idiom)
The community held a gala day for the annual charity fundraiser.
Cộng đồng tổ chức một ngày hội cho buổi gây quỹ từ thiện hàng năm.
They did not plan a gala day this year due to budget cuts.
Họ không lên kế hoạch cho một ngày hội năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the gala day scheduled for next Saturday at the park?
Ngày hội có được lên lịch vào thứ Bảy tới tại công viên không?
Gala day là một ngày lễ hội đặc biệt, thường được tổ chức để kỷ niệm sự kiện hoặc thành tựu quan trọng trong cộng đồng, trường học hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường áp dụng trong bối cảnh của các hoạt động như từ thiện, thể thao hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "gala day" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể gắn liền với các sự kiện trang trọng hơn, như lễ hội nghệ thuật hay buổi gây quỹ lớn, phản ánh sự khác biệt trong văn hóa và truyền thống.
Cụm từ "gala day" bắt nguồn từ từ "gala", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gala", có nghĩa là "lễ hội" hoặc "cuộc vui". Từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện trang trọng và phấn khởi, thường là để quy tụ cộng đồng hoặc tổ chức gây quỹ. Trong lịch sử, các "gala" đã trở thành những bữa tiệc lớn thường niên, trở thành truyền thống văn hóa quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của "gala day" duy trì các yếu tố của sự ăn mừng và gặp gỡ xã hội.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ "gala day" xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, liên quan đến các sự kiện xã hội, văn hóa hoặc học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như lễ kỷ niệm, sự kiện từ thiện hoặc các buổi lễ trình diễn, nơi cộng đồng tụ tập để thưởng thức nghệ thuật, thể thao hoặc trình diễn ở quy mô lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp