Bản dịch của từ Gallbladder trong tiếng Việt
Gallbladder
Gallbladder (Noun)
The gallbladder stores bile for digestion in the human body.
Túi mật lưu trữ mật để tiêu hóa trong cơ thể con người.
Many people do not know where the gallbladder is located.
Nhiều người không biết túi mật nằm ở đâu.
Is the gallbladder important for digestion in our diet?
Túi mật có quan trọng cho tiêu hóa trong chế độ ăn của chúng ta không?
Gallbladder (Noun Countable)
My neighbor is a gallbladder during our community meetings every month.
Người hàng xóm của tôi là một người gây khó chịu trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
The gallbladder at the party made everyone uncomfortable with his jokes.
Người gây khó chịu ở bữa tiệc đã làm mọi người không thoải mái với những câu đùa của anh ta.
Is that person a gallbladder in your social circle?
Người đó có phải là một người gây khó chịu trong vòng bạn bè của bạn không?
Họ từ
Túi mật (gallbladder) là một cơ quan hình quả lê nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và bài tiết mật, một chất cần thiết cho việc tiêu hóa chất béo. Trong tiếng Anh, từ này tương tự cả trong Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, thuật ngữ "biliary bladder" có thể được sử dụng trong môi trường chuyên môn hơn.
Từ "gallbladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "galle", có nghĩa là mật, và "blæddre", có nghĩa là túi. Từ gốc Latin của "galle" là "bile", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "chole", có ý nghĩa tương tự. Gallbladder, hay túi mật, là cơ quan chứa đựng mật do gan sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng sinh lý và vị trí của cơ quan trong cơ thể.
Từ "gallbladder" (bàng quang mật) có tần suất xuất hiện thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bối cảnh y tế, như khi thảo luận về các bệnh liên quan đến mật hoặc trong các tài liệu y học. Từ này cũng xuất hiện khi nói về chức năng tiêu hóa và các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến bàng quang mật.