Bản dịch của từ Gallbladder trong tiếng Việt
Gallbladder

Gallbladder(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Túi mật (gallbladder) là một cơ quan hình quả lê nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và bài tiết mật, một chất cần thiết cho việc tiêu hóa chất béo. Trong tiếng Anh, từ này tương tự cả trong Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, thuật ngữ "biliary bladder" có thể được sử dụng trong môi trường chuyên môn hơn.
Từ "gallbladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "galle", có nghĩa là mật, và "blæddre", có nghĩa là túi. Từ gốc Latin của "galle" là "bile", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "chole", có ý nghĩa tương tự. Gallbladder, hay túi mật, là cơ quan chứa đựng mật do gan sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng sinh lý và vị trí của cơ quan trong cơ thể.
Từ "gallbladder" (bàng quang mật) có tần suất xuất hiện thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bối cảnh y tế, như khi thảo luận về các bệnh liên quan đến mật hoặc trong các tài liệu y học. Từ này cũng xuất hiện khi nói về chức năng tiêu hóa và các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến bàng quang mật.
Họ từ
Túi mật (gallbladder) là một cơ quan hình quả lê nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và bài tiết mật, một chất cần thiết cho việc tiêu hóa chất béo. Trong tiếng Anh, từ này tương tự cả trong Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, thuật ngữ "biliary bladder" có thể được sử dụng trong môi trường chuyên môn hơn.
Từ "gallbladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "galle", có nghĩa là mật, và "blæddre", có nghĩa là túi. Từ gốc Latin của "galle" là "bile", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "chole", có ý nghĩa tương tự. Gallbladder, hay túi mật, là cơ quan chứa đựng mật do gan sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng sinh lý và vị trí của cơ quan trong cơ thể.
Từ "gallbladder" (bàng quang mật) có tần suất xuất hiện thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking, vì đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bối cảnh y tế, như khi thảo luận về các bệnh liên quan đến mật hoặc trong các tài liệu y học. Từ này cũng xuất hiện khi nói về chức năng tiêu hóa và các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến bàng quang mật.
