Bản dịch của từ Gallinule trong tiếng Việt

Gallinule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallinule (Noun)

01

Một loài chim đầm lầy thuộc họ đường sắt, có bộ lông chủ yếu là màu đen, xanh tím hoặc xanh đậm và mỏ màu đỏ.

A marshbird of the rail family with mainly black purplishblue or dark green plumage and a red bill.

Ví dụ

The gallinule is often seen in wetlands near social gatherings.

Gallinule thường được thấy ở vùng đất ngập nước gần các buổi họp mặt xã hội.

Many people do not recognize the gallinule during social events.

Nhiều người không nhận ra gallinule trong các sự kiện xã hội.

Is the gallinule common in urban social parks like Central Park?

Gallinule có phổ biến trong các công viên xã hội đô thị như Central Park không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gallinule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallinule

Không có idiom phù hợp