Bản dịch của từ Gallium trong tiếng Việt
Gallium

Gallium (Noun)
Gallium is used in some social media devices for better performance.
Gallium được sử dụng trong một số thiết bị mạng xã hội để cải thiện hiệu suất.
Many people do not know about gallium's unique properties.
Nhiều người không biết về các tính chất độc đáo của gallium.
Is gallium important for technology in social networks today?
Gallium có quan trọng cho công nghệ trong mạng xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Gallium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallium | - |
Gallium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ga và số nguyên tử 31, thuộc nhóm 13 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại màu xanh bạc, có tính chất độc đáo như chảy ở nhiệt độ thấp và dễ dàng kết hợp với các nguyên tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "gallium" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Gallium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất điện tử và bóng đèn LED.
Từ "gallium" xuất phát từ tiếng Latin "gallus", nghĩa là "gà", do nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đặt tên để tôn vinh quê hương của ông. Gallium được phát hiện vào năm 1875 bởi Paul Émile Lecoq de Boisbaudran. Nó là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ga và số nguyên tử 31, thuộc nhóm IIIA của bảng tuần hoàn. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất của gallium thể hiện sự sáng tạo trong hóa học, nơi biểu tượng hóa học có thể phản ánh nguồn gốc văn hóa.
Gallium là một yếu tố hóa học có ký hiệu Ga, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, vật liệu, và công nghệ, như nghiên cứu về tính chất vật lý, ứng dụng trong chế tạo điện tử và các hợp chất hóa học. Việc hiểu rõ về gallium giúp học viên bổ sung vốn từ khoa học tự nhiên cần thiết trong việc tham gia các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp