Bản dịch của từ Gallium trong tiếng Việt

Gallium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallium (Noun)

gˈæliəm
gˈæliəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 31, một kim loại mềm màu trắng bạc nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 30°c, ngay trên nhiệt độ phòng.

The chemical element of atomic number 31 a soft silverywhite metal which melts at about 30°c just above room temperature.

Ví dụ

Gallium is used in some social media devices for better performance.

Gallium được sử dụng trong một số thiết bị mạng xã hội để cải thiện hiệu suất.

Many people do not know about gallium's unique properties.

Nhiều người không biết về các tính chất độc đáo của gallium.

Is gallium important for technology in social networks today?

Gallium có quan trọng cho công nghệ trong mạng xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Gallium (Noun)

SingularPlural

Gallium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallium

Không có idiom phù hợp