Bản dịch của từ Gallivant trong tiếng Việt
Gallivant

Gallivant (Verb)
She loves to gallivant around town on weekends.
Cô ấy thích đi lang thang khắp thành phố vào cuối tuần.
He doesn't have time to gallivant due to his busy schedule.
Anh ấy không có thời gian đi lang thang vì lịch trình bận rộn của mình.
Do you think gallivanting is a good way to relax after work?
Bạn có nghĩ rằng việc lang thang là cách tốt để thư giãn sau giờ làm việc không?
Họ từ
Từ "gallivant" có nghĩa là đi lang thang hoặc du ngoạn với mục đích tìm kiếm niềm vui, trải nghiệm mới hoặc sự giải trí. Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự hoạt bát và vui vẻ trong chuyến đi. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "gallivant" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, nó có thể mang sắc thái hài hước hơn. Trong văn viết, cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong phát âm, "gallivant" có thể được nhấn mạnh khác nhau trong từng vùng, tùy theo thổ ngữ địa phương.
Từ "gallivant" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "galopera", có nghĩa là "di chuyển nhanh chóng" hoặc "nhảy múa". Nguồn gốc tiếng Latinh của "gallivant" được liên kết với từ "gallia", thể hiện ý nghĩa vui tươi, tự do trong hoạt động. Từ thế kỷ 19, "gallivant" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đi lang thang, khám phá một cách thú vị và vui vẻ, phản ánh tinh thần tự do và khám phá trong nghĩa hiện tại.
Từ "gallivant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc hoạt động vui chơi, thể hiện sự di chuyển thoải mái và thú vị. Từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và giao tiếp hàng ngày khi mô tả hành động khám phá hoặc tham gia vào những cuộc phiêu lưu giải trí mà không có mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp