Bản dịch của từ Gallivanted trong tiếng Việt
Gallivanted

Gallivanted (Verb)
They gallivanted around New York City last summer, visiting famous landmarks.
Họ đã lang thang quanh thành phố New York mùa hè năm ngoái, thăm các địa danh nổi tiếng.
She did not gallivant at the party; she stayed home instead.
Cô ấy không đi chơi tại bữa tiệc; cô ấy ở nhà thay vào đó.
Did they gallivant to different cities for fun during the holiday?
Họ có đi chơi đến các thành phố khác để giải trí trong kỳ nghỉ không?
Họ từ
"Gallivanted" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đi lang thang một cách vui vẻ hoặc khám phá những nơi khác nhau mà không có một mục đích cố định. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển tự do, thường là để giải trí hoặc hưởng thụ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng phát âm có thể khác một chút; tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể và không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "gallivanted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "galavant", kết hợp với "gant", có nghĩa là đi lại, lưu tâm. Căn nguyên Latin của từ này là "ambulare", nghĩa là đi bộ. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "gallivanted" miêu tả hành động đi dạo một cách vui vẻ, khám phá hoặc du ngoạn không mục đích cụ thể. Nghĩa hiện nay của từ này thể hiện ý tưởng về sự tự do trong chuyển động và khám phá, vẫn giữ lại bản chất vui tươi của nguồn gốc Latin.
Từ "gallivanted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà từ ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn thường được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đi lang thang, khám phá một cách vui vẻ và thoải mái, thường trong bối cảnh du lịch hoặc vui chơi. Việc sử dụng từ này trong văn chương hoặc hội thoại hàng ngày có thể gợi lên cảm giác tự do và khám phá.