Bản dịch của từ Gamboge trong tiếng Việt

Gamboge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamboge (Noun)

gæmbˈoʊdʒ
gæmbˈoʊdʒ
01

Một loại nhựa gôm được sản xuất từ nhiều loại cây đông á khác nhau, được sử dụng làm chất tạo màu vàng và dùng làm thuốc tẩy trong y học.

A gum resin produced by various east asian trees used as a yellow pigment and in medicine as a purgative.

Ví dụ

Artists often use gamboge for vibrant yellow paintings in community projects.

Các nghệ sĩ thường sử dụng gamboge cho những bức tranh vàng sống động trong các dự án cộng đồng.

Many people do not know gamboge is also used in traditional medicine.

Nhiều người không biết gamboge cũng được sử dụng trong y học cổ truyền.

Is gamboge still popular among artists in today's social movements?

Gamboge vẫn còn phổ biến giữa các nghệ sĩ trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamboge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamboge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.