Bản dịch của từ Gamboge trong tiếng Việt
Gamboge

Gamboge (Noun)
Artists often use gamboge for vibrant yellow paintings in community projects.
Các nghệ sĩ thường sử dụng gamboge cho những bức tranh vàng sống động trong các dự án cộng đồng.
Many people do not know gamboge is also used in traditional medicine.
Nhiều người không biết gamboge cũng được sử dụng trong y học cổ truyền.
Is gamboge still popular among artists in today's social movements?
Gamboge vẫn còn phổ biến giữa các nghệ sĩ trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Gamboge là một loại nhựa cây có nguồn gốc từ một số loài cây thuộc chi Garcinia, chủ yếu được tìm thấy ở khu vực nhiệt đới. Nhựa này có màu vàng sáng và thường được sử dụng trong hội họa như một loại phẩm màu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về tiếng địa phương trong cách phát âm. Gamboge còn được biết đến bởi tính ứng dụng trong y học cổ truyền ở một số nền văn hóa.
Từ "gamboge" xuất phát từ tiếng Latinh "gambogium", có nguồn gốc từ từ "gamboja", chỉ một loại nhựa cây lấy từ cây Garcinia. Nhựa này được sử dụng trong hội họa và y học cổ truyền do tính chất tạo màu và đặc tính dược lý của nó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến màu sắc vàng đặc trưng của nhựa, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng trong nghệ thuật.
"Gamboge" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật hoặc sinh học, cụ thể là để chỉ loại nhựa có nguồn gốc thực vật có màu vàng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong diễn ngôn về màu sắc, hội họa, hoặc thảo dược. Tổng thể, "gamboge" không phải là từ phổ biến và ít xuất hiện trong một số lĩnh vực ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp