Bản dịch của từ Game playing trong tiếng Việt

Game playing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Game playing (Noun)

ɡˈeɪməplˌeɪɨŋ
ɡˈeɪməplˌeɪɨŋ
01

Đặc biệt. hành vi theo các quy tắc chiến lược không được nêu rõ; vận động nhằm mục đích bí mật; lập chiến lược.

Specifically. behaviour according to unstated rules of strategy; manoeuvring with a view to covert goals; strategizing.

Ví dụ

His game playing was evident during the negotiation process.

Trò chơi của anh ấy thể hiện rõ trong quá trình đàm phán.

The game playing among the employees caused tension in the office.

Trò chơi giữa các nhân viên đã gây ra căng thẳng trong văn phòng.

She excelled in game playing, always coming up with clever strategies.

Cô ấy chơi trò chơi rất xuất sắc, luôn nghĩ ra những chiến lược thông minh.

02

Việc chơi một hoặc nhiều trò chơi.

The playing of a game or games.

Ví dụ

Game playing is a popular pastime among friends at social gatherings.

Chơi trò chơi là một trò tiêu khiển phổ biến giữa bạn bè tại các buổi họp mặt xã hội.

She organized a game playing event to bring the community together.

Cô đã tổ chức một sự kiện chơi trò chơi để gắn kết cộng đồng lại với nhau.

The children's game playing skills improved after regular practice and training.

Kỹ năng chơi trò chơi của trẻ em được cải thiện sau khi luyện tập và rèn luyện thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/game playing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, excessively also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] During the party, we enjoyed the food, and had a lot of fun [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It is a place where we gather with family and friends to watch TV, and unwind [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] My classmates and I would often form teams and against each other [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Game playing

Không có idiom phù hợp