Bản dịch của từ Game playing trong tiếng Việt
Game playing

Game playing (Noun)
Đặc biệt. hành vi theo các quy tắc chiến lược không được nêu rõ; vận động nhằm mục đích bí mật; lập chiến lược.
Specifically. behaviour according to unstated rules of strategy; manoeuvring with a view to covert goals; strategizing.
His game playing was evident during the negotiation process.
Trò chơi của anh ấy thể hiện rõ trong quá trình đàm phán.
The game playing among the employees caused tension in the office.
Trò chơi giữa các nhân viên đã gây ra căng thẳng trong văn phòng.
She excelled in game playing, always coming up with clever strategies.
Cô ấy chơi trò chơi rất xuất sắc, luôn nghĩ ra những chiến lược thông minh.
Việc chơi một hoặc nhiều trò chơi.
The playing of a game or games.
Game playing is a popular pastime among friends at social gatherings.
Chơi trò chơi là một trò tiêu khiển phổ biến giữa bạn bè tại các buổi họp mặt xã hội.
She organized a game playing event to bring the community together.
Cô đã tổ chức một sự kiện chơi trò chơi để gắn kết cộng đồng lại với nhau.
The children's game playing skills improved after regular practice and training.
Kỹ năng chơi trò chơi của trẻ em được cải thiện sau khi luyện tập và rèn luyện thường xuyên.
Thuật ngữ "game playing" đề cập đến hành động tham gia vào các trò chơi, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc thi đấu. Trong tiếng Anh, "game playing" thường được sử dụng để chỉ việc chơi các trò chơi điện tử, trò chơi bàn hoặc các hình thức giải trí khác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm, nhưng trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính đồng đội hơn trong các trò chơi thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh sự cạnh tranh cá nhân.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "sự vui chơi", và bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "gamal", có nghĩa là "trò chơi, sự vui chơi". Từ "playing" xuất phát từ động từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegian", ám chỉ hành động tham gia vào trò chơi hoặc giải trí. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh bản chất xã hội và giải trí của hoạt động chơi, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của trò chơi trong văn hóa và giao tiếp.
Cụm từ "game playing" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nói và viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sở thích, tác động của trò chơi điện tử, hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "game playing" được sử dụng để chỉ hành vi tham gia vào các trò chơi hoặc hoạt động giải trí, và thường liên quan đến những cuộc thi, tâm lý chiến thuật trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



