Bản dịch của từ Gaming house trong tiếng Việt

Gaming house

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaming house (Noun)

ɡˈeɪmɨŋ hˈaʊs
ɡˈeɪmɨŋ hˈaʊs
01

Nơi mọi người có thể đánh bạc.

A place where people can gamble.

Ví dụ

The gaming house in Las Vegas attracts many tourists every year.

Ngôi nhà chơi game ở Las Vegas thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The gaming house does not allow anyone under 21 years old.

Ngôi nhà chơi game không cho phép ai dưới 21 tuổi.

Is the gaming house near the city center popular among locals?

Ngôi nhà chơi game gần trung tâm thành phố có phổ biến với người dân không?

Gaming house (Noun Countable)

ɡˈeɪmɨŋ hˈaʊs
ɡˈeɪmɨŋ hˈaʊs
01

Tòa nhà hoặc phòng dùng để chơi trò chơi, đặc biệt là trò chơi trên bàn.

A building or room used for playing games especially board games.

Ví dụ

The gaming house in Seattle hosted a chess tournament last Saturday.

Ngôi nhà chơi game ở Seattle đã tổ chức một giải cờ vào thứ Bảy.

Many people do not visit the gaming house on weekdays.

Nhiều người không đến ngôi nhà chơi game vào các ngày trong tuần.

Is the gaming house near the city center popular among teenagers?

Ngôi nhà chơi game gần trung tâm thành phố có phổ biến với thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaming house cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaming house

Không có idiom phù hợp