Bản dịch của từ Gamma globulin trong tiếng Việt

Gamma globulin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamma globulin (Noun)

gæməglˈɑbjəln
gæməglˈɑbjəln
01

Một hỗn hợp các protein huyết tương, chủ yếu là globulin miễn dịch, có khả năng di chuyển điện di tương đối thấp.

A mixture of blood plasma proteins mainly immunoglobulins which have relatively low electrophoretic mobility.

Ví dụ

Gamma globulin helps boost immunity during flu season in many communities.

Gamma globulin giúp tăng cường miễn dịch trong mùa cúm ở nhiều cộng đồng.

Many people do not know about gamma globulin's role in health.

Nhiều người không biết về vai trò của gamma globulin trong sức khỏe.

Is gamma globulin effective in preventing infections in social groups?

Gamma globulin có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng ở các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamma globulin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamma globulin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.