Bản dịch của từ Gapper trong tiếng Việt
Gapper

Gapper (Noun)
The gapper in the game allowed the team to score two runs.
Cú đánh gaper trong trận đấu đã giúp đội ghi hai điểm.
No gapper was hit during the last inning of the match.
Không có cú đánh gaper nào được thực hiện trong hiệp cuối của trận đấu.
Did you see the gapper that changed the game's outcome?
Bạn có thấy cú đánh gaper đã thay đổi kết quả trận đấu không?
Sarah is a gapper traveling around Asia for six months.
Sarah là một người nghỉ học đang du lịch quanh châu Á sáu tháng.
Many gapper students do not return to school immediately.
Nhiều sinh viên nghỉ học không trở lại trường ngay lập tức.
Is Tom a gapper after finishing high school this year?
Tom có phải là một người nghỉ học sau khi tốt nghiệp năm nay không?
Từ "gapper" chỉ về một người tạm nghỉ học hoặc công việc trong một khoảng thời gian để tham gia vào các trải nghiệm như du lịch, tình nguyện hoặc làm việc. Từ này phổ biến ở Anh, thường đề cập đến năm nghỉ ngắn hạn giữa hai giai đoạn học tập. Trong khi đó, ở Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi là "gap year", tập trung hơn vào việc du lịch và khám phá bản thân. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách gọi.
Từ "gapper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gap", bắt nguồn từ từ gốc Latin "gappa", có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "khoảng cách". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, ám chỉ việc tạo ra hoặc giữ một khoảng trống trong một bối cảnh nhất định. Hiện nay, "gapper" thường được dùng để chỉ những người tạm dừng học hoặc làm việc để trải nghiệm cuộc sống, phản ánh ý nghĩa tạo ra khoảng trống trong lộ trình cá nhân.
Từ "gapper", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và du lịch, chỉ những cá nhân tạm ngừng học để khám phá thế giới hoặc làm việc trước khi theo đuổi giáo dục cao hơn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, chủ yếu nằm trong bài viết và nói về những trải nghiệm cá nhân. Nó có thể xuất hiện trong thảo luận về lựa chọn sau trung học hoặc các hoạt động tình nguyện.