Bản dịch của từ Garbage can trong tiếng Việt

Garbage can

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbage can (Noun)

gˈɑɹbɪdʒ kæn
gˈɑɹbɪdʒ kæn
01

Một thùng chứa lớn, thường bằng kim loại hoặc nhựa để đựng rác thải, đặc biệt là từ hộ gia đình.

A large usually metal or plastic container for waste especially from a household.

Ví dụ

The garbage can was full after the neighborhood clean-up event.

Thùng rác đã đầy sau sự kiện dọn dẹp khu phố.

The garbage can does not always have a lid in public areas.

Thùng rác không phải lúc nào cũng có nắp ở khu vực công cộng.

Is the garbage can emptied every week by the city services?

Thùng rác có được dọn dẹp mỗi tuần bởi dịch vụ thành phố không?

Garbage can (Idiom)

ˈɡɑr.bɪdʒˈkæn
ˈɡɑr.bɪdʒˈkæn
01

Một thùng chứa chất thải, đặc biệt là từ một hộ gia đình.

A container for waste especially from a household.

Ví dụ

The garbage can in my kitchen is always overflowing with waste.

Thùng rác trong bếp của tôi luôn tràn đầy rác thải.

I don't want to see garbage cans on the street anymore.

Tôi không muốn thấy thùng rác trên đường phố nữa.

Is the garbage can outside full after the party last night?

Thùng rác bên ngoài có đầy sau bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbage can/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage can

Không có idiom phù hợp