Bản dịch của từ Garbage can trong tiếng Việt
Garbage can

Garbage can (Noun)
The garbage can was full after the neighborhood clean-up event.
Thùng rác đã đầy sau sự kiện dọn dẹp khu phố.
The garbage can does not always have a lid in public areas.
Thùng rác không phải lúc nào cũng có nắp ở khu vực công cộng.
Is the garbage can emptied every week by the city services?
Thùng rác có được dọn dẹp mỗi tuần bởi dịch vụ thành phố không?
Garbage can (Idiom)
Một thùng chứa chất thải, đặc biệt là từ một hộ gia đình.
A container for waste especially from a household.
The garbage can in my kitchen is always overflowing with waste.
Thùng rác trong bếp của tôi luôn tràn đầy rác thải.
I don't want to see garbage cans on the street anymore.
Tôi không muốn thấy thùng rác trên đường phố nữa.
Is the garbage can outside full after the party last night?
Thùng rác bên ngoài có đầy sau bữa tiệc tối qua không?
"Garbage can" là một thuật ngữ chỉ một thùng chứa rác thải. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "dustbin". Phát âm của "garbage can" trong tiếng Anh Mỹ (/'gɑːrbɪdʒ kæn/) có sự nhấn mạnh rõ hơn vào âm "garbage". Tuy nhiên, sử dụng "dustbin" ở Anh thường mang tính trang trọng hơn. Mặc dù cả hai đều chỉ đến đồ vật chứa rác, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau ở mỗi khu vực.
Từ "garbage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garbe", có nghĩa là "hạt" hoặc "nhóm đồ vật". Trong khi đó, "can" xuất phát từ tiếng Anh cổ "canne", có nghĩa là "chiếc hộp". Sự kết hợp của hai yếu tố này đã hình thành thuật ngữ "garbage can", chỉ nơi chứa đựng những vật thải không cần thiết. Định nghĩa hiện tại phản ánh chức năng chính của nó trong việc lưu trữ và xử lý rác thải, giữ gìn vệ sinh môi trường sống.
Từ "garbage can" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả nơi chứa đựng rác thải trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc thói quen sinh hoạt. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày liên quan đến vệ sinh môi trường và quản lý chất thải. Mặc dù không phải là từ ứng dụng chính trong văn bản học thuật, nhưng nó có tầm quan trọng trong giao tiếp thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp