Bản dịch của từ Garrottes trong tiếng Việt
Garrottes
Garrottes (Verb)
The police believe the suspect garrottes victims in dark alleys.
Cảnh sát tin rằng nghi phạm đã siết cổ nạn nhân trong hẻm tối.
They do not garrottes people in public places anymore.
Họ không siết cổ người khác ở nơi công cộng nữa.
Did the detective find evidence that he garrottes his victims?
Có phải thám tử tìm thấy bằng chứng rằng anh ta siết cổ nạn nhân?
Dạng động từ của Garrottes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garrotte |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garrotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garrotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garrottes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garrotting |
Garrottes (Noun)
Dây, dây hoặc vật liệu khác dùng để siết cổ.
A wire cord or other material used for strangulation.
The police found garrottes in the suspect's apartment last week.
Cảnh sát đã tìm thấy garrottes trong căn hộ của nghi phạm tuần trước.
Garrottes were not used in the recent crime wave in the city.
Garrottes không được sử dụng trong làn sóng tội phạm gần đây ở thành phố.
Do you think garrottes are a common weapon in urban violence?
Bạn có nghĩ rằng garrottes là vũ khí phổ biến trong bạo lực đô thị không?
Dạng danh từ của Garrottes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garrotte | Garrottes |