Bản dịch của từ Garrottes trong tiếng Việt

Garrottes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garrottes (Verb)

ɡˈæɹəts
ɡˈæɹəts
01

Giết (ai đó) bằng cách siết cổ, thường bằng một đoạn dây hoặc dây dài.

Kill someone by strangulation typically with a length of wire or cord.

Ví dụ

The police believe the suspect garrottes victims in dark alleys.

Cảnh sát tin rằng nghi phạm đã siết cổ nạn nhân trong hẻm tối.

They do not garrottes people in public places anymore.

Họ không siết cổ người khác ở nơi công cộng nữa.

Did the detective find evidence that he garrottes his victims?

Có phải thám tử tìm thấy bằng chứng rằng anh ta siết cổ nạn nhân?

Dạng động từ của Garrottes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garrotte

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garrotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garrotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garrottes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garrotting

Garrottes (Noun)

ɡˈæɹəts
ɡˈæɹəts
01

Dây, dây hoặc vật liệu khác dùng để siết cổ.

A wire cord or other material used for strangulation.

Ví dụ

The police found garrottes in the suspect's apartment last week.

Cảnh sát đã tìm thấy garrottes trong căn hộ của nghi phạm tuần trước.

Garrottes were not used in the recent crime wave in the city.

Garrottes không được sử dụng trong làn sóng tội phạm gần đây ở thành phố.

Do you think garrottes are a common weapon in urban violence?

Bạn có nghĩ rằng garrottes là vũ khí phổ biến trong bạo lực đô thị không?

Dạng danh từ của Garrottes (Noun)

SingularPlural

Garrotte

Garrottes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garrottes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garrottes

Không có idiom phù hợp