Bản dịch của từ Garters trong tiếng Việt
Garters
Garters (Noun)
She wore beautiful garters to the wedding last Saturday.
Cô ấy đã đeo những chiếc garter đẹp trong đám cưới thứ Bảy vừa rồi.
Many people do not wear garters today for fashion reasons.
Nhiều người ngày nay không đeo garter vì lý do thời trang.
Do you think garters are still popular among young people?
Bạn có nghĩ rằng garter vẫn phổ biến trong giới trẻ không?
Dạng danh từ của Garters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garter | Garters |
Garters (Verb)
She garters her dress with a beautiful silk ribbon.
Cô ấy thắt chiếc váy bằng một dải lụa đẹp.
They do not garter their outfits for the formal event.
Họ không thắt chặt trang phục cho sự kiện trang trọng.
Do you garter your trousers before going to the party?
Bạn có thắt chặt quần trước khi đi dự tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp