Bản dịch của từ Garters trong tiếng Việt
Garters

Garters (Noun)
She wore beautiful garters to the wedding last Saturday.
Cô ấy đã đeo những chiếc garter đẹp trong đám cưới thứ Bảy vừa rồi.
Many people do not wear garters today for fashion reasons.
Nhiều người ngày nay không đeo garter vì lý do thời trang.
Do you think garters are still popular among young people?
Bạn có nghĩ rằng garter vẫn phổ biến trong giới trẻ không?
Dạng danh từ của Garters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garter | Garters |
Garters (Verb)
She garters her dress with a beautiful silk ribbon.
Cô ấy thắt chiếc váy bằng một dải lụa đẹp.
They do not garter their outfits for the formal event.
Họ không thắt chặt trang phục cho sự kiện trang trọng.
Do you garter your trousers before going to the party?
Bạn có thắt chặt quần trước khi đi dự tiệc không?
Họ từ
Garters (tất garter) là những dải vải hoặc vật liệu dùng để giữ cho tất không bị rơi xuống. Chúng thường được đeo trên đùi hoặc bắp chân và thường thấy trong bối cảnh thời trang, đặc biệt là trong trang phục cưới. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "garter" thường liên quan đến trang phục truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các kiểu dáng đa dạng hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa cơ bản nhưng có sự khác biệt về phong cách và tần suất sử dụng trong văn hóa.
Từ "garters" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gartera", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cinctura", có nghĩa là "dây đeo". Hình thức ban đầu của từ này dùng để chỉ các dây hoặc băng kéo giúp giữ cho quần hoặc váy không bị tuột. Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển nhằm chỉ các loại dây đai trang trí hoặc chức năng trong trang phục. Hiện nay, "garters" thường chỉ những phụ kiện thời trang, thể hiện sự quyến rũ trong trang phục nữ.
Từ "garters" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến nội dung thời trang hoặc lịch sử trang phục. Trong ngữ cảnh khác, "garters" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trang phục đám cưới hoặc lễ hội, nơi mà các phụ kiện như dây giữ tất đóng vai trò quan trọng. Từ này cũng mang ý nghĩa văn hóa trong nghệ thuật và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp