Bản dịch của từ Gassed up trong tiếng Việt
Gassed up

Gassed up (Verb)
I gassed up my car before the road trip to Seattle.
Tôi đã đổ xăng cho xe trước chuyến đi đến Seattle.
She did not gas up her vehicle for the weekend trip.
Cô ấy không đổ xăng cho xe cho chuyến đi cuối tuần.
Did you gas up the truck for the charity event tomorrow?
Bạn đã đổ xăng cho xe tải cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?
Gassed up (Adjective)
Vui mừng hoặc quá khích, đặc biệt là do ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.
Excited or hyper especially due to the influence of drugs or alcohol.
The party was gassed up with loud music and dancing people.
Bữa tiệc rất phấn khích với âm nhạc lớn và mọi người khiêu vũ.
She was not gassed up during the quiet dinner at home.
Cô ấy không hề phấn khích trong bữa tối yên tĩnh ở nhà.
Was the crowd gassed up after the concert last night?
Đám đông có phấn khích sau buổi hòa nhạc tối qua không?
Cụm từ "gassed up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc tăng cường năng lượng hoặc sự hưng phấn, đặc biệt trong văn hóa trẻ tuổi và âm nhạc hip-hop. Trong ngữ cảnh này, "gassed" có nghĩa là được kích thích hoặc động viên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết hoặc nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài hát hoặc trò chuyện không chính thức mà không thường được dùng trong văn phong trang trọng.
Cụm từ "gassed up" có nguồn gốc từ động từ "gas", xuất phát từ từ "gas" trong tiếng Latin là "gasus", có nghĩa là khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gassed up" thường chỉ trạng thái tinh thần cao, phấn khích hay hưng phấn. Sự chuyển giao ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng khí ga như một biểu tượng cho năng lượng, thúc đẩy tinh thần, tương tự như việc tiêu thụ nhiên liệu cho một động cơ. Do đó, kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngôn ngữ từ hình ảnh cụ thể sang biểu đạt trừu tượng hơn.
Cụm từ "gassed up" thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, thường liên quan đến ngữ cảnh về phương tiện giao thông hoặc trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là âm nhạc và phim ảnh. Trong bài thi IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng của nó. Xu hướng sử dụng chủ yếu ở các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các tác phẩm nghệ thuật, nơi nó diễn tả trạng thái hưng phấn hoặc động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp