Bản dịch của từ Gassed up trong tiếng Việt

Gassed up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gassed up (Verb)

ɡˈæst ˈʌp
ɡˈæst ˈʌp
01

Để đổ đầy nhiên liệu vào bình xăng của xe.

To fill a vehicles gas tank with fuel.

Ví dụ

I gassed up my car before the road trip to Seattle.

Tôi đã đổ xăng cho xe trước chuyến đi đến Seattle.

She did not gas up her vehicle for the weekend trip.

Cô ấy không đổ xăng cho xe cho chuyến đi cuối tuần.

Did you gas up the truck for the charity event tomorrow?

Bạn đã đổ xăng cho xe tải cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?

Gassed up (Adjective)

ɡˈæst ˈʌp
ɡˈæst ˈʌp
01

Vui mừng hoặc quá khích, đặc biệt là do ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu.

Excited or hyper especially due to the influence of drugs or alcohol.

Ví dụ

The party was gassed up with loud music and dancing people.

Bữa tiệc rất phấn khích với âm nhạc lớn và mọi người khiêu vũ.

She was not gassed up during the quiet dinner at home.

Cô ấy không hề phấn khích trong bữa tối yên tĩnh ở nhà.

Was the crowd gassed up after the concert last night?

Đám đông có phấn khích sau buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gassed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gassed up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.