Bản dịch của từ Gastrointestinal health trong tiếng Việt
Gastrointestinal health
Noun [U/C]

Gastrointestinal health (Noun)
ɡˌæstɹoʊɨntˈɛstənəl hˈɛlθ
ɡˌæstɹoʊɨntˈɛstənəl hˈɛlθ
01
Tình trạng của hệ tiêu hóa và các cơ quan liên quan hoạt động đúng cách.
The state of the digestive tract and its associated organs functioning properly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến sự khỏe mạnh của dạ dày và ruột.
Refers to the well-being of the stomach and intestines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gastrointestinal health
Không có idiom phù hợp