Bản dịch của từ Gastrointestinal health trong tiếng Việt

Gastrointestinal health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastrointestinal health (Noun)

ɡˌæstɹoʊɨntˈɛstənəl hˈɛlθ
ɡˌæstɹoʊɨntˈɛstənəl hˈɛlθ
01

Tình trạng của hệ tiêu hóa và các cơ quan liên quan hoạt động đúng cách.

The state of the digestive tract and its associated organs functioning properly.

Ví dụ

Good gastrointestinal health is essential for overall well-being in society.

Sức khỏe tiêu hóa tốt rất quan trọng cho sức khỏe chung của xã hội.

Many people do not prioritize their gastrointestinal health in daily life.

Nhiều người không đặt sức khỏe tiêu hóa lên hàng đầu trong cuộc sống hàng ngày.

Is gastrointestinal health discussed in your community health meetings?

Có phải sức khỏe tiêu hóa được thảo luận trong các cuộc họp y tế cộng đồng của bạn không?

02

Đề cập đến sự khỏe mạnh của dạ dày và ruột.

Refers to the well-being of the stomach and intestines.

Ví dụ

Gastrointestinal health is crucial for overall social well-being and happiness.

Sức khỏe đường tiêu hóa rất quan trọng cho sự hạnh phúc xã hội.

Many people do not prioritize gastrointestinal health in their social lives.

Nhiều người không coi trọng sức khỏe đường tiêu hóa trong cuộc sống xã hội.

How can we improve gastrointestinal health during social gatherings and events?

Chúng ta có thể cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa trong các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng liên quan đến chế độ ăn uống, dinh dưỡng, và phòng ngừa các rối loạn tiêu hóa.

A term often used in relation to diet, nutrition, and the prevention of digestive disorders.

Ví dụ

Good gastrointestinal health is essential for overall well-being and happiness.

Sức khỏe tiêu hóa tốt rất quan trọng cho sự khỏe mạnh và hạnh phúc.

Many people do not prioritize gastrointestinal health in their daily diets.

Nhiều người không đặt sức khỏe tiêu hóa lên hàng đầu trong chế độ ăn uống hàng ngày.

Is gastrointestinal health discussed in your social group or community events?

Sức khỏe tiêu hóa có được thảo luận trong nhóm xã hội hoặc sự kiện cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastrointestinal health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastrointestinal health

Không có idiom phù hợp