Bản dịch của từ Gastrostomy trong tiếng Việt
Gastrostomy

Gastrostomy (Noun)
Một lỗ thông vào dạ dày từ thành bụng, được thực hiện bằng phẫu thuật để đưa thức ăn vào.
An opening into the stomach from the abdominal wall made surgically for the introduction of food.
The hospital performed a gastrostomy for patients needing long-term feeding.
Bệnh viện đã thực hiện một phẫu thuật gastrostomy cho bệnh nhân cần dinh dưỡng lâu dài.
Many people do not understand the purpose of a gastrostomy.
Nhiều người không hiểu mục đích của một phẫu thuật gastrostomy.
Is a gastrostomy necessary for all patients with swallowing difficulties?
Liệu phẫu thuật gastrostomy có cần thiết cho tất cả bệnh nhân gặp khó khăn nuốt không?
Gastrostomy là một thủ thuật ngoại khoa nhằm tạo ra một lỗ thông từ dạ dày ra ngoài cơ thể thông qua thành bụng, thường được thực hiện để cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân không thể ăn uống qua đường miệng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "gastrostomy" để chỉ cùng một quy trình. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các phương pháp điều trị y tế trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh sự tiếp cận cá nhân hơn.
Thuật ngữ "gastrostomy" xuất phát từ tiếng Latinh, với "gastro-" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "gaster", nghĩa là dạ dày, và "-stomy" có nguồn gốc từ "stoma" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là miệng hoặc lỗ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thủ thuật phẫu thuật tạo ra một lỗ thông từ ngoài vào dạ dày, thường để cấp dưỡng cho bệnh nhân không thể nuốt. Sự chuyển giao nghĩa này phản ánh tính chất y tế của phương pháp, liên quan đến việc can thiệp trực tiếp vào hệ tiêu hóa.
Từ "gastrostomy" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến y tế. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, do nó thuộc phạm vi chuyên ngành. Gastrostomy được sử dụng để chỉ thủ thuật phẫu thuật tạo ra một lỗ thông vào dạ dày, thường được áp dụng trong trường hợp bệnh nhân khó nuốt. Từ này còn xuất hiện trong các tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu và các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp