Bản dịch của từ Gather evidence trong tiếng Việt
Gather evidence

Gather evidence (Verb)
Thu thập thông tin hoặc dữ liệu để hỗ trợ một kết luận hoặc lập luận.
To collect information or data in order to support a conclusion or argument.
Researchers gather evidence to support their claims about social behavior.
Các nhà nghiên cứu thu thập bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố về hành vi xã hội.
They do not gather evidence from unreliable sources for their reports.
Họ không thu thập bằng chứng từ các nguồn không đáng tin cậy cho báo cáo của mình.
Do social workers gather evidence before making recommendations to families?
Các nhân viên xã hội có thu thập bằng chứng trước khi đưa ra khuyến nghị cho các gia đình không?
Mang hoặc đến với nhau; tích lũy.
To bring or come together; to accumulate.
Activists gather evidence to support their claims about climate change.
Các nhà hoạt động thu thập chứng cứ để hỗ trợ các tuyên bố về biến đổi khí hậu.
They do not gather evidence for social justice issues effectively.
Họ không thu thập chứng cứ cho các vấn đề công bằng xã hội một cách hiệu quả.
Do community groups gather evidence for local crime rates?
Các nhóm cộng đồng có thu thập chứng cứ cho tỷ lệ tội phạm địa phương không?
Cụm từ "gather evidence" mang nghĩa là thu thập hoặc tập hợp thông tin, tài liệu có thể được sử dụng để chứng minh lý lẽ hoặc hỗ trợ cho một lập luận nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, nghiên cứu và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "gather evidence" có cách sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày.