Bản dịch của từ Gather evidence trong tiếng Việt

Gather evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gather evidence (Verb)

ɡˈæðɚ ˈɛvədəns
ɡˈæðɚ ˈɛvədəns
01

Thu thập thông tin hoặc dữ liệu để hỗ trợ một kết luận hoặc lập luận.

To collect information or data in order to support a conclusion or argument.

Ví dụ

Researchers gather evidence to support their claims about social behavior.

Các nhà nghiên cứu thu thập bằng chứng để hỗ trợ các tuyên bố về hành vi xã hội.

They do not gather evidence from unreliable sources for their reports.

Họ không thu thập bằng chứng từ các nguồn không đáng tin cậy cho báo cáo của mình.

Do social workers gather evidence before making recommendations to families?

Các nhân viên xã hội có thu thập bằng chứng trước khi đưa ra khuyến nghị cho các gia đình không?

02

Mang hoặc đến với nhau; tích lũy.

To bring or come together; to accumulate.

Ví dụ

Activists gather evidence to support their claims about climate change.

Các nhà hoạt động thu thập chứng cứ để hỗ trợ các tuyên bố về biến đổi khí hậu.

They do not gather evidence for social justice issues effectively.

Họ không thu thập chứng cứ cho các vấn đề công bằng xã hội một cách hiệu quả.

Do community groups gather evidence for local crime rates?

Các nhóm cộng đồng có thu thập chứng cứ cho tỷ lệ tội phạm địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gather evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gather evidence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.