Bản dịch của từ Gather evidence trong tiếng Việt
Gather evidence

Gather evidence(Verb)
Thu thập thông tin hoặc dữ liệu để hỗ trợ một kết luận hoặc lập luận.
To collect information or data in order to support a conclusion or argument.
Mang hoặc đến với nhau; tích lũy.
To bring or come together; to accumulate.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "gather evidence" mang nghĩa là thu thập hoặc tập hợp thông tin, tài liệu có thể được sử dụng để chứng minh lý lẽ hoặc hỗ trợ cho một lập luận nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, nghiên cứu và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "gather evidence" có cách sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "gather evidence" mang nghĩa là thu thập hoặc tập hợp thông tin, tài liệu có thể được sử dụng để chứng minh lý lẽ hoặc hỗ trợ cho một lập luận nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, nghiên cứu và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "gather evidence" có cách sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày.
