Bản dịch của từ Gathering place trong tiếng Việt
Gathering place

Gathering place (Noun)
Nơi mọi người thường xuyên gặp gỡ hoặc đến với nhau, đặc biệt là cho các hoạt động xã hội hoặc giải trí.
A place where people regularly meet or come together especially for social or recreational activities.
The park serves as a gathering place for community events every weekend.
Công viên là nơi gặp gỡ cho các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
The library is not a popular gathering place for social activities.
Thư viện không phải là nơi gặp gỡ phổ biến cho các hoạt động xã hội.
Is the coffee shop a gathering place for local artists and musicians?
Có phải quán cà phê là nơi gặp gỡ cho các nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương không?
"Nơi tập hợp" là một thuật ngữ chỉ những địa điểm mà mọi người đến để gặp gỡ, trao đổi thông tin hoặc tổ chức các hoạt động xã hội. Thuật ngữ này có thể bao gồm các không gian như công viên, quán cà phê, hoặc trung tâm cộng đồng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm một số từ liên quan có thể biến đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "gathering place" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh "gather" (tụ tập) và "place" (nơi chốn). "Gather" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "gather", có nghĩa là thu thập hoặc tập hợp lại. Từ nguyên này phản ánh hành động kết nối, quy tụ các cá nhân trong một không gian chung. Trong bối cảnh hiện đại, "gathering place" được sử dụng để chỉ các địa điểm như công viên, quán cà phê hoặc trung tâm cộng đồng, nơi mà mọi người gặp gỡ và tương tác.
Cụm từ "gathering place" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong các tình huống khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những không gian như công viên, nhà văn hóa hoặc sự kiện cộng đồng, nơi con người tập trung để giao lưu, chia sẻ ý tưởng hoặc tham gia các hoạt động chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp