Bản dịch của từ Gathering place trong tiếng Việt

Gathering place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gathering place (Noun)

gˈæðəɹɪŋ pleɪs
gˈæðəɹɪŋ pleɪs
01

Nơi mọi người thường xuyên gặp gỡ hoặc đến với nhau, đặc biệt là cho các hoạt động xã hội hoặc giải trí.

A place where people regularly meet or come together especially for social or recreational activities.

Ví dụ

The park serves as a gathering place for community events every weekend.

Công viên là nơi gặp gỡ cho các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.

The library is not a popular gathering place for social activities.

Thư viện không phải là nơi gặp gỡ phổ biến cho các hoạt động xã hội.

Is the coffee shop a gathering place for local artists and musicians?

Có phải quán cà phê là nơi gặp gỡ cho các nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gathering place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gathering place

Không có idiom phù hợp