Bản dịch của từ Gee whiz trong tiếng Việt

Gee whiz

Interjection Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gee whiz (Interjection)

dʒˈi wˈɪz
dʒˈi wˈɪz
01

(us, ghi ngày) biểu hiện của sự ngạc nhiên, nhiệt tình hoặc khó chịu: wow hay vậy thì sao?

Us dated an expression of surprise enthusiasm or annoyance wow or so what.

Ví dụ

Gee whiz, I can't believe how friendly everyone is here!

Trời ạ, tôi không thể tin mọi người ở đây thân thiện như vậy!

Gee whiz, I didn't expect such a large crowd at the event.

Trời ạ, tôi không ngờ có đông người như vậy tại sự kiện.

Gee whiz, do you really think social media connects us more?

Trời ạ, bạn thật sự nghĩ rằng mạng xã hội kết nối chúng ta hơn sao?

Gee whiz (Adjective)

dʒˈi wˈɪz
dʒˈi wˈɪz
01

(thân mật) rất hay, ấn tượng.

Informal very good impressive.

Ví dụ

The party last night was gee whiz, everyone had a great time!

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời, mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời!

The concert wasn't gee whiz; the band played poorly.

Buổi hòa nhạc không tuyệt vời; ban nhạc đã chơi rất tệ.

Was the wedding ceremony gee whiz like everyone said?

Lễ cưới có tuyệt vời như mọi người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gee whiz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gee whiz

Không có idiom phù hợp