Bản dịch của từ Wow trong tiếng Việt
Wow

Wow (Noun)
Một thành công vang dội.
A sensational success.
Her IELTS writing score was a wow.
Điểm viết IELTS của cô ấy là một cú hit.
The speaking test result was not a wow.
Kết quả bài thi nói không phải là một cú hit.
Was the overall performance a wow?
Tổng thể hiệu suất có phải là một cú hit không?
Sự dao động cao độ chậm trong quá trình tái tạo âm thanh, có thể cảm nhận được ở những nốt dài.
Slow pitch fluctuation in sound reproduction perceptible in long notes.
The singer's voice had a beautiful wow during the long performance.
Giọng ca sĩ có một wow tuyệt đẹp trong buổi biểu diễn dài.
The band's music lacked a wow, making it less engaging.
Âm nhạc của ban nhạc thiếu wow, khiến nó kém hấp dẫn.
Did you notice the wow in her singing at the concert?
Bạn có nhận thấy wow trong giọng hát của cô ấy tại buổi hòa nhạc không?
Wow (Interjection)
Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.
Wow! That's an impressive score on the IELTS writing test.
Ồ! Điểm số ấn tượng trên bài kiểm tra viết IELTS.
No one expressed any wow during the speaking section of the test.
Không ai tỏ ra ngạc nhiên nào trong phần nói của bài kiểm tra.
Wow, did you hear about Sarah's fantastic IELTS results?
Ồ, bạn đã nghe về kết quả IELTS tuyệt vời của Sarah chưa?
Wow (Verb)
Her IELTS essay wowed the examiners with its insightful analysis.
Bài luận IELTS của cô ấy làm cho các giám khảo ấn tượng với phân tích sâu sắc của nó.
His speaking test didn't wow the examiner due to lack of fluency.
Bài kiểm tra nói của anh ấy không khiến cho giám khảo ấn tượng vì thiếu sự lưu loát.
Did your writing task wow your classmates during the presentation?
Bài viết của bạn có làm cho các bạn cùng lớp ấn tượng trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "wow" là một thán từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, trầm trồ hoặc ấn tượng mạnh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "wow" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền. "Wow" có thể xuất hiện trong cả hình thức viết không chính thức và giao tiếp, thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong phản ứng của người nói.
Từ "wow" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ sự diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. Mặc dù không có gốc Latin rõ ràng, từ này thường được coi là một tiếng kêu thể hiện sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc phấn khích. Sự phổ biến của "wow" trong giao tiếp hiện đại phản ánh sự chuyển mình trong ngôn ngữ, nơi mà cảm xúc và phản ứng tức thì trở thành phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "wow" là một từ cảm thán thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, "wow" thường ít xuất hiện trong thể loại bài viết và nói, trong khi có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong hội thoại không chính thức. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như phản ứng trước một điều gì đó đáng chú ý hoặc bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp