Bản dịch của từ Wow trong tiếng Việt

Wow

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wow (Noun)

waʊ
waʊ
01

Một thành công vang dội.

A sensational success.

Ví dụ

Her IELTS writing score was a wow.

Điểm viết IELTS của cô ấy là một cú hit.

The speaking test result was not a wow.

Kết quả bài thi nói không phải là một cú hit.

Was the overall performance a wow?

Tổng thể hiệu suất có phải là một cú hit không?

02

Sự dao động cao độ chậm trong quá trình tái tạo âm thanh, có thể cảm nhận được ở những nốt dài.

Slow pitch fluctuation in sound reproduction perceptible in long notes.

Ví dụ

The singer's voice had a beautiful wow during the long performance.

Giọng ca sĩ có một wow tuyệt đẹp trong buổi biểu diễn dài.

The band's music lacked a wow, making it less engaging.

Âm nhạc của ban nhạc thiếu wow, khiến nó kém hấp dẫn.

Did you notice the wow in her singing at the concert?

Bạn có nhận thấy wow trong giọng hát của cô ấy tại buổi hòa nhạc không?

Wow (Interjection)

01

Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.

Expressing astonishment or admiration.

Ví dụ

Wow! That's an impressive score on the IELTS writing test.

Ồ! Điểm số ấn tượng trên bài kiểm tra viết IELTS.

No one expressed any wow during the speaking section of the test.

Không ai tỏ ra ngạc nhiên nào trong phần nói của bài kiểm tra.

Wow, did you hear about Sarah's fantastic IELTS results?

Ồ, bạn đã nghe về kết quả IELTS tuyệt vời của Sarah chưa?

Wow (Verb)

wˈaʊ
wˈaʊ
01

Gây ấn tượng và kích thích (ai đó) rất nhiều.

Impress and excite someone greatly.

Ví dụ

Her IELTS essay wowed the examiners with its insightful analysis.

Bài luận IELTS của cô ấy làm cho các giám khảo ấn tượng với phân tích sâu sắc của nó.

His speaking test didn't wow the examiner due to lack of fluency.

Bài kiểm tra nói của anh ấy không khiến cho giám khảo ấn tượng vì thiếu sự lưu loát.

Did your writing task wow your classmates during the presentation?

Bài viết của bạn có làm cho các bạn cùng lớp ấn tượng trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wow

Không có idiom phù hợp