Bản dịch của từ Gemma trong tiếng Việt
Gemma

Gemma (Noun)
Gemma noticed a tiny gemma on the leaf.
Gemma nhận thấy một hạt nhỏ trên lá.
There was no gemma visible on the plant.
Không có hạt nào trên cây.
Did Gemma learn about gemma formation in biology class?
Gemma đã học về quá trình hình thành hạt trong lớp sinh học chưa?
"Gemma" là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ phần chồi hoặc mầm của cây, nơi chứa các tế bào có khả năng phát triển thành một cây mới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, "gemma" thường được phát âm là /ˈdʒɛm.ə/, trong khi ở Mỹ, phát âm có thể là /ˈdʒɛm.ə/ hoặc /ˈdʒem.ə/. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học và sinh lý học thực vật.
Từ "gemma" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "nụ" hoặc "mầm". Trong lĩnh vực thực vật học, "gemma" được dùng để chỉ các bộ phận sinh sản của cây, thường là mầm non. Trong ngữ cảnh khoáng vật học, từ này chỉ các loại đá quý, biểu thị sự phát triển và vẻ đẹp tự nhiên. Sự chuyển mình từ mầm non sang đá quý phản ánh sự tinh khiết và giá trị, gắn kết với nghĩa hiện tại là các vật phẩm quý giá được chế tác từ khoáng sản.
Từ "gemma" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong tiếng Anh, "gemma" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ một phần của thực vật hoặc nấm có khả năng phát triển thành một cá thể mới. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất, ám chỉ đến một dạng tinh thể. Thông thường, "gemma" ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình chuyên ngành.