Bản dịch của từ Gemma trong tiếng Việt

Gemma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemma (Noun)

ˈɡɛ.mə
ˈɡɛ.mə
01

Một cơ thể tế bào nhỏ hoặc chồi có thể tách ra để hình thành một sinh vật mới.

A small cellular body or bud that can separate to form a new organism.

Ví dụ

Gemma noticed a tiny gemma on the leaf.

Gemma nhận thấy một hạt nhỏ trên lá.

There was no gemma visible on the plant.

Không có hạt nào trên cây.

Did Gemma learn about gemma formation in biology class?

Gemma đã học về quá trình hình thành hạt trong lớp sinh học chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gemma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gemma

Không có idiom phù hợp