Bản dịch của từ Gender equality trong tiếng Việt

Gender equality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender equality (Noun)

dʒˈɛndɚ ɨkwˈɑləti
dʒˈɛndɚ ɨkwˈɑləti
01

Trạng thái bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi và cơ hội, không phân biệt giới tính.

The state of being equal, especially in status, rights, and opportunities, regardless of gender.

Ví dụ

Gender equality is essential for a fair society like in Sweden.

Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng như Thụy Điển.

Gender equality is not yet achieved in many countries worldwide.

Bình đẳng giới chưa được đạt được ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Is gender equality important for social development in your opinion?

Bình đẳng giới có quan trọng cho phát triển xã hội theo ý kiến của bạn không?

02

Niềm tin rằng tất cả cá nhân nên có quyền lợi và cơ hội như nhau bất kể giới tính của họ.

The belief that all individuals should have equal rights and opportunities irrespective of their gender.

Ví dụ

Gender equality is essential for a fair society in the 21st century.

Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng thế kỷ 21.

Gender equality is not achieved in many countries like Afghanistan or Saudi Arabia.

Bình đẳng giới không đạt được ở nhiều quốc gia như Afghanistan hoặc Ả Rập Saudi.

Is gender equality a priority for governments in developing nations?

Bình đẳng giới có phải là ưu tiên của chính phủ ở các quốc gia đang phát triển không?

03

Phong trào xã hội và chính trị nhằm đạt được quyền lợi bình đẳng cho tất cả các giới.

The social and political movement aimed at achieving equal rights for all genders.

Ví dụ

Gender equality is essential for a fair society in 2023.

Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng năm 2023.

Many believe gender equality does not exist in many countries.

Nhiều người tin rằng bình đẳng giới không tồn tại ở nhiều quốc gia.

Is gender equality truly achieved in workplaces today?

Bình đẳng giới có thực sự được đạt được tại nơi làm việc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gender equality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates in society and increases the rate of women's sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, it helps to create in society and increases the participation rate of women in sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Gender equality

Không có idiom phù hợp