Bản dịch của từ Gender equality trong tiếng Việt
Gender equality

Gender equality (Noun)
Trạng thái bình đẳng, đặc biệt về địa vị, quyền lợi và cơ hội, không phân biệt giới tính.
The state of being equal, especially in status, rights, and opportunities, regardless of gender.
Gender equality is essential for a fair society like in Sweden.
Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng như Thụy Điển.
Gender equality is not yet achieved in many countries worldwide.
Bình đẳng giới chưa được đạt được ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Is gender equality important for social development in your opinion?
Bình đẳng giới có quan trọng cho phát triển xã hội theo ý kiến của bạn không?
Niềm tin rằng tất cả cá nhân nên có quyền lợi và cơ hội như nhau bất kể giới tính của họ.
The belief that all individuals should have equal rights and opportunities irrespective of their gender.
Gender equality is essential for a fair society in the 21st century.
Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng thế kỷ 21.
Gender equality is not achieved in many countries like Afghanistan or Saudi Arabia.
Bình đẳng giới không đạt được ở nhiều quốc gia như Afghanistan hoặc Ả Rập Saudi.
Is gender equality a priority for governments in developing nations?
Bình đẳng giới có phải là ưu tiên của chính phủ ở các quốc gia đang phát triển không?
Gender equality is essential for a fair society in 2023.
Bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng năm 2023.
Many believe gender equality does not exist in many countries.
Nhiều người tin rằng bình đẳng giới không tồn tại ở nhiều quốc gia.
Is gender equality truly achieved in workplaces today?
Bình đẳng giới có thực sự được đạt được tại nơi làm việc hôm nay không?
Bình đẳng giới (gender equality) là khái niệm chỉ sự bình đẳng trong quyền lợi, cơ hội và trách nhiệm giữa các giới tính. Tình trạng này đòi hỏi không chỉ sự công bằng trong pháp luật mà còn trong thực tiễn xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do ảnh hưởng văn hóa và phong tục địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

