Bản dịch của từ Genealogical tree trong tiếng Việt
Genealogical tree
Noun [U/C]

Genealogical tree (Noun)
dʒiniəlˈɑdʒɪkl tɹi
dʒiniəlˈɑdʒɪkl tɹi
01
Sự thể hiện mối quan hệ gia đình của một người hoặc một nhóm theo thời gian.
A representation of the familial relationships of a person or group over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cây phả hệ là một biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình hoặc nhóm người. Nó giúp xác định các thế hệ, mối quan hệ giữa tổ tiên và con cháu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số tài liệu khoa học có thể nghiêng về việc dùng thuật ngữ "family tree" hơn trong văn cảnh phổ quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genealogical tree
Không có idiom phù hợp