Bản dịch của từ Genealogical tree trong tiếng Việt
Genealogical tree

Genealogical tree(Noun)
Sự thể hiện mối quan hệ gia đình của một người hoặc một nhóm theo thời gian.
A representation of the familial relationships of a person or group over time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cây phả hệ là một biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình hoặc nhóm người. Nó giúp xác định các thế hệ, mối quan hệ giữa tổ tiên và con cháu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số tài liệu khoa học có thể nghiêng về việc dùng thuật ngữ "family tree" hơn trong văn cảnh phổ quát.
Cây phả hệ là một biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình hoặc nhóm người. Nó giúp xác định các thế hệ, mối quan hệ giữa tổ tiên và con cháu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số tài liệu khoa học có thể nghiêng về việc dùng thuật ngữ "family tree" hơn trong văn cảnh phổ quát.
