Bản dịch của từ Genealogical tree trong tiếng Việt

Genealogical tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genealogical tree(Noun)

dʒiniəlˈɑdʒɪkl tɹi
dʒiniəlˈɑdʒɪkl tɹi
01

Sự thể hiện mối quan hệ gia đình của một người hoặc một nhóm theo thời gian.

A representation of the familial relationships of a person or group over time.

Ví dụ
02

Sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thành viên khác nhau trong một gia đình qua nhiều thế hệ.

A diagram that shows the relationships between various members of a family across generations.

Ví dụ
03

Một minh họa về tổ tiên, thường mô tả dòng dõi gia đình.

An illustration of ancestry typically depicting family lineage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh