Bản dịch của từ Genomic variation trong tiếng Việt

Genomic variation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genomic variation(Noun)

dʒənˈɑmɨk vˌɛɹiˈeɪʃən
dʒənˈɑmɨk vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Sự khác biệt trong cấu trúc di truyền của các cá thể trong một quần thể.

The differences in the genetic makeup of individuals within a population.

Ví dụ
02

Sự biến đổi trong các chuỗi DNA có thể dẫn đến các đặc điểm hoặc bệnh khác nhau trong các cá thể.

Variations in DNA sequences that can lead to different traits or diseases among individuals.

Ví dụ
03

Khái niệm được sử dụng trong di truyền học để giải thích sự đa dạng trong các đặc điểm di truyền giữa các sinh vật.

The concept used in genetics to explain diversity in genetic characteristics among organisms.

Ví dụ