Bản dịch của từ Gentoo trong tiếng Việt
Gentoo

Gentoo (Noun)
Một con chim cánh cụt cao có mảng hình tam giác màu trắng phía trên mắt, sinh sản trên các hòn đảo cận nam cực.
A tall penguin with a white triangular patch above the eye breeding on subantarctic islands.
Gentoo penguins are social animals that live in large colonies.
Cá thể gentoo là động vật xã hội sống trong các thuộc địa lớn.
Gentoo penguins do not prefer to live alone in the wild.
Cá thể gentoo không thích sống một mình trong tự nhiên.
Are gentoo penguins friendly towards other species in their habitat?
Cá thể gentoo có thân thiện với các loài khác trong môi trường sống không?
Gentoo là tên gọi của một loài chim trong họ Pygoscelididae, đặc trưng bởi bộ lông màu xám với đầu trắng và da cam ở mắt. Chúng chủ yếu sống ở vùng biển Nam Cực và các đảo gần đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, "Gentoo" còn ám chỉ đến hệ điều hành Linux Gentoo, nổi bật với hệ thống quản lý gói mạnh mẽ và tính tùy biến cao. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ không áp dụng trong trường hợp này, vì thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học và công nghệ máy tính quốc tế.
Từ "gentoo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", nghĩa là "thuộc về một dòng họ, tộc người". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người có cùng nguồn gốc hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gentoo" thường được biết đến như tên một loại chim cánh cụt, mang ý nghĩa chỉ giống loài và đặc trưng của chúng. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và các khía cạnh sinh học của đối tượng được đề cập.
Từ "gentoo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến loài chim cánh cụt Gentoo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong sinh học, nghiên cứu về động vật, và mô tả sự phân loại loài. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tài liệu khoa học, hình ảnh tự nhiên và các cuộc hội thảo liên quan đến động vật học, xác định sự đa dạng trong hệ sinh thái.