Bản dịch của từ Geoeconomics trong tiếng Việt

Geoeconomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geoeconomics (Noun)

01

Nghiên cứu các xu hướng và điều kiện kinh tế của các nước trên thế giới và mối liên hệ giữa chúng; kinh tế được xem xét trên quy mô toàn cầu rộng nhất.

The study of the economic trends and conditions of the worlds countries and how they are related economics considered on the broadest global scale.

Ví dụ

Geoeconomics influences social policies in many countries, including the United States.

Kinh tế địa chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Geoeconomics does not only focus on local issues, but global connections matter.

Kinh tế địa chính trị không chỉ tập trung vào vấn đề địa phương, mà kết nối toàn cầu cũng quan trọng.

How does geoeconomics affect social development in emerging markets like Vietnam?

Kinh tế địa chính trị ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các thị trường mới nổi như Việt Nam?

02

Các chính sách hoặc điều kiện kinh tế của một quốc gia được nhìn nhận từ góc độ toàn cầu.

The economic policies or conditions of a country as seen in a global perspective.

Ví dụ

Geoeconomics influences social policies in countries like the United States.

Kinh tế địa chính trị ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.

Geoeconomics does not always consider local social issues in policy making.

Kinh tế địa chính trị không luôn xem xét các vấn đề xã hội địa phương.

How does geoeconomics affect social equality in developing countries?

Kinh tế địa chính trị ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các nước đang phát triển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geoeconomics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geoeconomics

Không có idiom phù hợp