Bản dịch của từ Geomatics trong tiếng Việt
Geomatics

Geomatics (Noun)
Nhánh khoa học liên quan đến việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu liên quan đến bề mặt trái đất.
The branch of science that deals with the collection analysis and interpretation of data relating to the earths surface.
Geomatics helps us understand urban planning in cities like New York.
Geomatics giúp chúng ta hiểu quy hoạch đô thị ở các thành phố như New York.
Geomatics does not only focus on rural areas in Vietnam.
Geomatics không chỉ tập trung vào các khu vực nông thôn ở Việt Nam.
How does geomatics improve environmental monitoring in our communities?
Geomatics cải thiện việc theo dõi môi trường trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?
Geomatics là ngành khoa học và công nghệ liên quan đến việc thu thập, phân tích và quản lý dữ liệu địa không gian. Thuật ngữ này bao gồm các lĩnh vực như trắc địa, GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và viễn thám. Trong khi "geomatics" được sử dụng phổ biến tại cả hai nền văn hóa Anh - Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút; tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng chủ yếu của từ này vẫn nhất quán. Ngành học này đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên và nghiên cứu môi trường.
Từ "geomatics" xuất phát từ hai thành phần: "geo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gē", nghĩa là "đất", và "matics" từ từ "mathematics", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mathematikos", nghĩa là "liên quan đến toán học". Thuật ngữ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20, khi khoa học địa lý kết hợp với công nghệ thông tin và toán học để phân tích và quản lý dữ liệu không gian. Ngày nay, geomatics thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đo đạc địa lý, GIS và lập bản đồ.
Từ "geomatics" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến kỹ thuật địa lý và công nghệ thông tin. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và chuyên ngành, từ này thường được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến khảo sát đất đai, lập bản đồ và quản lý thông tin không gian. Từ ngữ này có thể cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và công nghệ địa lý.