Bản dịch của từ Geomatics trong tiếng Việt

Geomatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geomatics (Noun)

dʒˌiəmˈætɨks
dʒˌiəmˈætɨks
01

Nhánh khoa học liên quan đến việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu liên quan đến bề mặt trái đất.

The branch of science that deals with the collection analysis and interpretation of data relating to the earths surface.

Ví dụ

Geomatics helps us understand urban planning in cities like New York.

Geomatics giúp chúng ta hiểu quy hoạch đô thị ở các thành phố như New York.

Geomatics does not only focus on rural areas in Vietnam.

Geomatics không chỉ tập trung vào các khu vực nông thôn ở Việt Nam.

How does geomatics improve environmental monitoring in our communities?

Geomatics cải thiện việc theo dõi môi trường trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geomatics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geomatics

Không có idiom phù hợp