Bản dịch của từ Geophyte trong tiếng Việt
Geophyte

Geophyte (Noun)
Cây lâu năm nhân giống bằng chồi dưới đất hoặc có cơ quan dự trữ dưới lòng đất như củ, thân hành hoặc thân rễ.
A perennial plant which propagates by means of underground buds or has an underground storage organ such as a bulb corm or rhizome.
Tulips are popular geophytes in community gardens across the United States.
Hoa tulip là loại cây geophyte phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Mỹ.
Not all geophytes thrive in urban environments with limited sunlight.
Không phải tất cả các cây geophyte đều phát triển tốt trong môi trường đô thị có ánh sáng hạn chế.
Which geophytes are best for landscaping in social gathering spaces?
Những cây geophyte nào tốt nhất cho việc cảnh quan ở không gian tụ tập xã hội?
Họ từ
Geophyte là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các loại thực vật có hình thái sống nhờ vào các cơ quan chứa chất dinh dưỡng dưới mặt đất, chẳng hạn như củ, hành, hoặc rễ củ. Các loài geophyte thường được tìm thấy ở những vùng khí hậu có mùa khô hoặc mùa lạnh, nơi mà sự tồn tại của chúng phụ thuộc vào khả năng lưu trữ nước và năng lượng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "geophyte" với nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "geophyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "geo-" có nghĩa là "đất" và "-phyte" nghĩa là "cây" hay "thực vật". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các nghiên cứu về thực vật học, đặc biệt là những loài sống trong môi trường đất và có khả năng phát triển từ các bộ phận ngầm như củ, hành. Ngày nay, "geophyte" được sử dụng để chỉ những thực vật có chu kỳ sống dựa vào các tổ chức ngầm, để thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Từ "geophyte" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi từ vựng chuyên môn có xu hướng ít được sử dụng hơn. Trong phần đọc và viết, "geophyte" có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh về sinh học và thực vật học, đặc biệt khi thảo luận về các hệ sinh thái và chiến lược sinh tồn của thực vật. Từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến thực vật học và môi trường, nơi có sự chú ý đến các loại cây sống trong điều kiện khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp