Bản dịch của từ Geopolitical trong tiếng Việt

Geopolitical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geopolitical (Adjective)

dʒioʊpəlˈɪtɪkl
dʒioʊpəlˈɪtɪkl
01

Liên quan đến chính trị, đặc biệt là quan hệ quốc tế, hoặc bị ảnh hưởng bởi địa lý.

Relating to politics especially international relations or influenced by geography.

Ví dụ

Geopolitical issues can impact global trade agreements significantly.

Vấn đề địa chính trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến thỏa thuận thương mại toàn cầu.

Ignoring geopolitical factors in your analysis may lead to inaccurate conclusions.

Bỏ qua các yếu tố địa chính trị trong phân tích của bạn có thể dẫn đến kết luận không chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geopolitical/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.