Bản dịch của từ Geopolitical trong tiếng Việt
Geopolitical

Geopolitical (Adjective)
Liên quan đến chính trị, đặc biệt là quan hệ quốc tế, hoặc bị ảnh hưởng bởi địa lý.
Relating to politics especially international relations or influenced by geography.
Geopolitical issues can impact global trade agreements significantly.
Vấn đề địa chính trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến thỏa thuận thương mại toàn cầu.
Ignoring geopolitical factors in your analysis may lead to inaccurate conclusions.
Bỏ qua các yếu tố địa chính trị trong phân tích của bạn có thể dẫn đến kết luận không chính xác.
Do you think understanding geopolitical dynamics is crucial for social stability?
Bạn có nghĩ rằng hiểu đúng địa chính trị là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội không?
Họ từ
Từ "geopolitical" đề cập đến các yếu tố địa lý ảnh hưởng đến chính trị và quan hệ quốc tế. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực khoa học chính trị và quan hệ quốc tế, thường chỉ ra mối liên hệ giữa không gian địa lý và quyền lực chính trị. Trong khi cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "geopolitical", cách phát âm và một số ứng dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "geopolitical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "geo" (đất) và "politikos" (thuộc về chính trị), kết hợp lại thành ý nghĩa "chính trị liên quan đến địa lý". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các lý thuyết về quyền lực và ảnh hưởng trong bối cảnh không gian địa lý. Trong thế kỷ 20, khái niệm này trở nên quan trọng khi phân tích các mối quan hệ quốc tế cũng như sự tương tác giữa các quốc gia dựa trên vị trí địa lý và tài nguyên tự nhiên.
Từ "geopolitical" thường xuất hiện trong các bài viết và bài thi thuộc bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của các vấn đề chính trị toàn cầu, nhất là trong bối cảnh đặc biệt như xung đột quốc tế, quan hệ ngoại giao, và chính sách kinh tế. Trong các tình huống thông thường, từ "geopolitical" thường được dùng trong các bài thảo luận về chiến lược quốc gia, nghiên cứu mối quan hệ giữa các quốc gia, cũng như trong các ấn phẩm chính trị và kinh tế.