Bản dịch của từ Gerbil trong tiếng Việt
Gerbil
Gerbil (Noun)
The gerbil community in the desert is thriving despite the harsh environment.
Cộng đồng chuột nhảy ở sa mạc đang phát triển mạnh mẽ mặc dù môi trường khắc nghiệt.
Many families keep gerbils as pets due to their friendly nature.
Nhiều gia đình nuôi chuột nhảy làm thú cưng vì tính cách thân thiện của chúng.
The gerbil population in Asia has been steadily increasing over the years.
Dân số chuột nhảy ở châu Á đã tăng ổn định qua các năm.
Họ từ
Từ "gerbil" chỉ một loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Cricetidae, thường được nuôi làm thú cưng. Gerbils có nguồn gốc từ vùng sa mạc ở châu Á và châu Phi, chúng có khả năng thích nghi tốt với môi trường khô cằn. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, âm sắc thường nặng hơn. Gerbils thường được nuôi trong môi trường gia đình do tính cách ngoan ngoãn và ít mùi.
Từ "gerbil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gerbillus", có nghĩa là "chuột nhỏ". Nó được dùng để chỉ các loài động vật gặm nhấm thuộc họ Cricetidae, thường sống ở các vùng sa mạc châu Á và châu Phi. Gerbils đã được nuôi làm thú cưng và có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến đặc điểm sinh học và môi trường sống của chúng, phản ánh sự thích ứng của chúng với điều kiện khắc nghiệt.
Từ "gerbil" (chuột đồng) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và thú y, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu động vật và thú cưng. Gerbils thường được thảo luận trong các ngành như sinh học, hành vi động vật, hay trong các bài học về chăm sóc thú cưng.