Bản dịch của từ Gerbil trong tiếng Việt
Gerbil
Noun [U/C]
Gerbil (Noun)
dʒˌɝbˌɪl
dʒˈɝɹbɪl
Ví dụ
The gerbil community in the desert is thriving despite the harsh environment.
Cộng đồng chuột nhảy ở sa mạc đang phát triển mạnh mẽ mặc dù môi trường khắc nghiệt.
Many families keep gerbils as pets due to their friendly nature.
Nhiều gia đình nuôi chuột nhảy làm thú cưng vì tính cách thân thiện của chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gerbil
Không có idiom phù hợp