Bản dịch của từ Gerbil trong tiếng Việt

Gerbil

Noun [U/C]

Gerbil (Noun)

dʒˌɝbˌɪl
dʒˈɝɹbɪl
01

Một loài gặm nhấm giống chuột đào hang thích nghi đặc biệt với cuộc sống trong điều kiện khô cằn, được tìm thấy ở châu phi và châu á.

A burrowing mouse-like rodent that is specially adapted to living in arid conditions, found in africa and asia.

Ví dụ

The gerbil community in the desert is thriving despite the harsh environment.

Cộng đồng chuột nhảy ở sa mạc đang phát triển mạnh mẽ mặc dù môi trường khắc nghiệt.

Many families keep gerbils as pets due to their friendly nature.

Nhiều gia đình nuôi chuột nhảy làm thú cưng vì tính cách thân thiện của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerbil

Không có idiom phù hợp