Bản dịch của từ Geriatric trong tiếng Việt

Geriatric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geriatric (Adjective)

dʒˌɛɹiˈætɹɪk
dʒˌɛɹiˈætɹɪk
01

Liên quan đến người già, đặc biệt là liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe của họ.

Relating to old people especially with regard to their health care.

Ví dụ

The geriatric ward at the hospital provides specialized care for seniors.

Khoa người già tại bệnh viện cung cấp chăm sóc chuyên môn cho người cao tuổi.

The geriatric population in the country is increasing due to better healthcare.

Dân số người già tại đất nước đang tăng do chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Geriatric patients often require assistance with daily activities due to frailty.

Bệnh nhân người già thường cần sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày do yếu đuối.

Geriatric (Noun)

dʒˌɛɹiˈætɹɪk
dʒˌɛɹiˈætɹɪk
01

Một người già, đặc biệt là người được chăm sóc đặc biệt.

An old person especially one receiving special care.

Ví dụ

The geriatric population in the nursing home is increasing rapidly.

Dân số già trong viện dưỡng lão đang tăng nhanh.

The geriatric ward at St. Mary's Hospital provides excellent care.

Khoa dưỡng lão tại Bệnh viện St. Mary cung cấp chăm sóc xuất sắc.

She decided to pursue a career in geriatric nursing.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp điều dưỡng dành cho người già.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geriatric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geriatric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.