Bản dịch của từ Geriatric trong tiếng Việt
Geriatric

Geriatric (Adjective)
The geriatric ward at the hospital provides specialized care for seniors.
Khoa người già tại bệnh viện cung cấp chăm sóc chuyên môn cho người cao tuổi.
The geriatric population in the country is increasing due to better healthcare.
Dân số người già tại đất nước đang tăng do chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
Geriatric patients often require assistance with daily activities due to frailty.
Bệnh nhân người già thường cần sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày do yếu đuối.
Geriatric (Noun)
The geriatric population in the nursing home is increasing rapidly.
Dân số già trong viện dưỡng lão đang tăng nhanh.
The geriatric ward at St. Mary's Hospital provides excellent care.
Khoa dưỡng lão tại Bệnh viện St. Mary cung cấp chăm sóc xuất sắc.
She decided to pursue a career in geriatric nursing.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp điều dưỡng dành cho người già.
Họ từ
Geriatric, tính từ, liên quan đến việc chăm sóc và điều trị cho người cao tuổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Từ này thể hiện sự chú trọng đến các vấn đề sức khỏe cũng như nhu cầu đặc thù của người già. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Từ "geriatric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "geras" có nghĩa là "tuổi già". Từ tiếng Latin "geriatricus" được hình thành từ đây, mang ý nghĩa liên quan đến sự chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các vấn đề sức khỏe đặc thù của người già. Hiện nay, "geriatric" không chỉ xác định lĩnh vực y tế mà còn thể hiện sự quan tâm đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi trong xã hội.
Từ "geriatric" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến chăm sóc người cao tuổi. Trong các cấu phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Reading thông qua các bài viết về y học hoặc chăm sóc sức khỏe, phần Writing khi viết về các vấn đề xã hội liên quan đến người già, và phần Speaking khi thảo luận về sức khỏe cộng đồng. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống liên quan đến chính sách y tế và nghiên cứu về lão hóa cũng khá phổ biến, đặc biệt trong các nghiên cứu và hội thảo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp