Bản dịch của từ Gerrymandering trong tiếng Việt

Gerrymandering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gerrymandering (Noun)

01

Hành vi thao túng ranh giới của một khu vực bầu cử để ủng hộ một đảng hoặc giai cấp.

The practice of manipulating boundaries of an electoral constituency to favor one party or class.

Ví dụ

Gerrymandering affects election outcomes in many states, like North Carolina.

Việc phân chia ranh giới ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở nhiều bang, như North Carolina.

Gerrymandering does not promote fair representation for all citizens in elections.

Việc phân chia ranh giới không thúc đẩy sự đại diện công bằng cho tất cả công dân trong các cuộc bầu cử.

Is gerrymandering a serious issue in the upcoming 2024 elections?

Liệu việc phân chia ranh giới có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cuộc bầu cử 2024 sắp tới không?

Gerrymandering (Verb)

01

Thao túng ranh giới của một khu vực bầu cử để ủng hộ một đảng hoặc giai cấp.

Manipulate the boundaries of an electoral constituency so as to favor one party or class.

Ví dụ

Politicians often gerrymander districts to secure more votes for themselves.

Các chính trị gia thường điều chỉnh ranh giới để có nhiều phiếu hơn.

Many believe that gerrymandering does not help fair elections.

Nhiều người tin rằng việc điều chỉnh ranh giới không giúp bầu cử công bằng.

Can gerrymandering be stopped to ensure equal representation for everyone?

Liệu có thể ngăn chặn việc điều chỉnh ranh giới để đảm bảo đại diện công bằng?

Dạng động từ của Gerrymandering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gerrymander

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gerrymandered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gerrymandered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gerrymanders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gerrymandering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gerrymandering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerrymandering

Không có idiom phù hợp