Bản dịch của từ Gerrymandering trong tiếng Việt
Gerrymandering

Gerrymandering (Noun)
Hành vi thao túng ranh giới của một khu vực bầu cử để ủng hộ một đảng hoặc giai cấp.
The practice of manipulating boundaries of an electoral constituency to favor one party or class.
Gerrymandering affects election outcomes in many states, like North Carolina.
Việc phân chia ranh giới ảnh hưởng đến kết quả bầu cử ở nhiều bang, như North Carolina.
Gerrymandering does not promote fair representation for all citizens in elections.
Việc phân chia ranh giới không thúc đẩy sự đại diện công bằng cho tất cả công dân trong các cuộc bầu cử.
Is gerrymandering a serious issue in the upcoming 2024 elections?
Liệu việc phân chia ranh giới có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong cuộc bầu cử 2024 sắp tới không?
Gerrymandering (Verb)
Thao túng ranh giới của một khu vực bầu cử để ủng hộ một đảng hoặc giai cấp.
Manipulate the boundaries of an electoral constituency so as to favor one party or class.
Politicians often gerrymander districts to secure more votes for themselves.
Các chính trị gia thường điều chỉnh ranh giới để có nhiều phiếu hơn.
Many believe that gerrymandering does not help fair elections.
Nhiều người tin rằng việc điều chỉnh ranh giới không giúp bầu cử công bằng.
Can gerrymandering be stopped to ensure equal representation for everyone?
Liệu có thể ngăn chặn việc điều chỉnh ranh giới để đảm bảo đại diện công bằng?
Dạng động từ của Gerrymandering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gerrymander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gerrymandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gerrymandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gerrymanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gerrymandering |
Họ từ
Gerrymandering là quá trình phân chia các khu vực bầu cử nhằm mang lại lợi thế chính trị cho một bên hoặc nhóm cụ thể. Thuật ngữ này xuất phát từ tên của Elbridge Gerry, một chính trị gia Mỹ, người đã ký một đạo luật vào năm 1812 cho phép tạo ra các khu vực bầu cử được thiết kế để làm lợi cho đảng của ông. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng thuật ngữ thường được phổ biến hơn trong bối cảnh chính trị của Hoa Kỳ.
Từ "gerrymandering" có nguồn gốc từ tên của thống đốc tiểu bang Massachusetts, Elbridge Gerry, người đã ký một đạo luật vào năm 1812 cho phép phân chia khu vực bầu cử nhằm có lợi cho Đảng Dân chủ. Tiền tố "gerry" kết hợp với "salamander", đề cập đến hình dạng kỳ quái của một trong những khu vực bầu cử được tạo ra. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ hành động thao túng biên giới bầu cử để đạt được lợi ích chính trị, thể hiện sự bất công trong quy trình dân chủ.
Gerrymandering là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, khiến nó không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hoặc viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị liên quan đến việc phân chia ranh giới bầu cử nhằm phục vụ lợi ích của một đảng phái nào đó. Ngoài ra, gerrymandering cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, thảo luận về các tác động của nó đến sự công bằng trong hệ thống bầu cử.