Bản dịch của từ Get into mischief trong tiếng Việt

Get into mischief

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get into mischief (Phrase)

ɡˈɛt ˈɪntu mˈɪstʃəf
ɡˈɛt ˈɪntu mˈɪstʃəf
01

Bắt đầu hành xử theo cách hơi xấu nhưng không có ý định gây tổn hại hoặc thiệt hại nghiêm trọng.

To start to behave in a way that is slightly bad but not intended to cause serious harm or damage.

Ví dụ

Children often get into mischief when they are bored at home.

Trẻ em thường làm điều không hay khi họ buồn ở nhà.

Parents hope their kids don't get into mischief during the party.

Cha mẹ hy vọng con cái họ không làm điều không hay trong bữa tiệc.

Do you think teenagers get into mischief more than adults do?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên làm điều không hay nhiều hơn người lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get into mischief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get into mischief

Không có idiom phù hợp