Bản dịch của từ Get into mischief trong tiếng Việt
Get into mischief

Get into mischief (Phrase)
Children often get into mischief when they are bored at home.
Trẻ em thường làm điều không hay khi họ buồn ở nhà.
Parents hope their kids don't get into mischief during the party.
Cha mẹ hy vọng con cái họ không làm điều không hay trong bữa tiệc.
Do you think teenagers get into mischief more than adults do?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên làm điều không hay nhiều hơn người lớn không?
"Có vấn đề" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động gây rắc rối hoặc tham gia vào những hoạt động không đúng mực, thường là từ một động cơ ngây thơ hoặc vô tình. Phát biểu này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và thường gắn liền với trẻ em. Cụm từ này không phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể nghe thấy cách phát âm khác nhau do giọng điệu khu vực, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "get into mischief" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "mischief" đến từ tiếng Pháp cổ "meschief", bắt nguồn từ "méschever", có nghĩa là "điều tồi tệ xảy ra". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành vi gây rối hoặc làm phiền người khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "get into mischief" diễn tả hành vi nghịch ngợm hoặc không đứng đắn, thường liên quan đến trẻ em, nhưng cũng có thể áp dụng cho người lớn trong những tình huống vui tươi hoặc bất hợp pháp.
Cụm từ "get into mischief" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng có tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trẻ em hoặc thanh thiếu niên, khi nói về những hành vi nghịch ngợm hoặc không đúng mực. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong văn cảnh giải trí, khi thảo luận về các chủ đề vui nhộn hoặc hài hước liên quan đến sự tinh nghịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp