Bản dịch của từ Get involved in trong tiếng Việt
Get involved in
Get involved in (Idiom)
Tham gia vào một hoạt động hoặc một mối quan hệ.
To take part in an activity or a relationship.
She decided to get involved in the charity event.
Cô ấy quyết định tham gia vào sự kiện từ thiện.
He never gets involved in any social gatherings.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ cuộc tụ tập xã hội nào.
Do you think it's important to get involved in community projects?
Bạn có nghĩ rằng việc tham gia vào các dự án cộng đồng là quan trọng không?
Trở thành một phần của một tình huống hoặc tổ chức.
To become part of a situation or organization.
She decided to get involved in the charity event.
Cô ấy quyết định tham gia vào sự kiện từ thiện.
He regrets not getting involved in community projects.
Anh ấy hổ thể vì không tham gia vào các dự án cộng đồng.
Did they get involved in the local environmental campaign?
Họ có tham gia vào chiến dịch môi trường địa phương không?
She decided to get involved in the charity event.
Cô ấy quyết định tham gia sự kiện từ thiện.
He regretted getting involved in the neighborhood dispute.
Anh ấy hối hận đã tham gia vào mâu thuẫn hàng xóm.
Did you get involved in the community clean-up project last week?
Bạn đã tham gia dự án dọn dẹp cộng đồng tuần trước chưa?
Cụm từ "get involved in" có nghĩa là tham gia hoặc trở thành một phần của một hoạt động, sự kiện hoặc một tình huống nhất định. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hoạt động cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự tham gia cá nhân hơn.
Cụm từ "get involved in" bắt nguồn từ động từ "involve", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involvere", nghĩa là "quấn lại" hoặc "bao gồm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 15, với ý nghĩa ban đầu là liên quan hoặc tham gia vào một sự việc nào đó. Hiện nay, "get involved in" thường chỉ hành động tham gia tích cực trong một hoạt động, tổ chức hoặc vấn đề, thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của cá nhân đối với cộng đồng hoặc sự kiện cụ thể.
Cụm từ "get involved in" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thảo luận các chủ đề xã hội, cộng đồng, và hoạt động tình nguyện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả sự tham gia tích cực vào một hoạt động, sự kiện hoặc nguyên nhân nào đó, thể hiện cam kết và trách nhiệm của cá nhân đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp