Bản dịch của từ Get nowhere trong tiếng Việt
Get nowhere

Get nowhere (Idiom)
Many social initiatives get nowhere without community support and involvement.
Nhiều sáng kiến xã hội không đạt được kết quả nếu thiếu sự ủng hộ của cộng đồng.
These discussions about poverty get nowhere if we don't take action.
Những cuộc thảo luận về nghèo đói không có kết quả nếu chúng ta không hành động.
Why do social programs often get nowhere in reducing inequality?
Tại sao các chương trình xã hội thường không đạt được kết quả trong việc giảm bất bình đẳng?
Many social programs get nowhere without proper funding and support.
Nhiều chương trình xã hội không đạt được mục tiêu nếu thiếu kinh phí.
The community efforts did not get nowhere despite their hard work.
Nỗ lực của cộng đồng không đạt được kết quả mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ.
Why do some social initiatives get nowhere in our city?
Tại sao một số sáng kiến xã hội không đạt được kết quả ở thành phố chúng ta?
Many discussions about climate change get nowhere without real action.
Nhiều cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không đi đến đâu nếu không có hành động thực sự.
They do not want to get nowhere in their social projects.
Họ không muốn không đi đến đâu trong các dự án xã hội của mình.
Why do social movements often get nowhere despite strong support?
Tại sao các phong trào xã hội thường không đi đến đâu mặc dù có sự ủng hộ mạnh mẽ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp